✅ Bề mặt trơn láng, giúp vật liệu trượt nhẹ nhàng, giảm ma sát và không gây dính bám.
✅ Lõi bố vải chắc chắn (EP, NN, hoặc Cotton), đảm bảo độ bền kéo cao, chống giãn dài và chịu lực va đập tốt.
✅ Lớp cao su bọc ngoài dày dặn, có thể thiết kế theo yêu cầu về khả năng chịu mài mòn, chịu nhiệt, chống dầu, hoặc chống axit.
✅ Khả năng chịu tải cao, vận hành ổn định trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
✅ Dễ thi công, bảo trì và có thể nối bằng cơ, nguội hoặc lưu hóa nóng tùy vào yêu cầu kỹ thuật.
Vận chuyển than đá, quặng, vật liệu xây dựng, xi măng, clinker, đá dăm...
Sử dụng trong các hệ thống băng tải phẳng, băng tải cố định, băng tải di động.
Ứng dụng trong nhà máy gạch, gỗ ép, nông sản, phân bón, đóng bao, kho bãi cảng biển, v.v.
Một dây băng tải cao su trơn tiêu chuẩn gồm 3 lớp chính:
Lớp cao su mặt trên: Có độ dày từ 3 – 6mm, làm từ cao su tổng hợp đặc biệt tùy theo ứng dụng (chống mài mòn, chịu nhiệt...).
Lớp lõi vải chịu lực: Gồm nhiều lớp sợi Polyester (EP) hoặc Nylon (NN), tạo độ bền kéo và đàn hồi tốt.
Lớp cao su mặt dưới: Dày từ 1,5 – 3mm, giúp ổn định băng tải khi tiếp xúc với puli và con lăn.
Thông số | Giá trị/Phạm vi |
---|---|
Mặt băng tải | Cao su đen trơn |
Lớp bố vải | EP (Polyester-Nylon) hoặc NN (Nylon-Nylon) |
Số lớp bố | 2 – 6 lớp tùy nhu cầu |
Độ dày mặt cao su trên | 2mm – 6mm |
Độ dày mặt cao su dưới | 1.5mm – 3mm |
Tổng độ dày | 5mm – 12mm |
Chiều rộng khổ băng | 300mm – 2200mm |
Chiều dài | Sản xuất theo yêu cầu khách hàng |
Lực kéo đứt (Mpa) | ≥12 Mpa |
Độ giãn dài | <1.5% khi làm việc |
Nhiệt độ làm việc | -20°C đến 80°C (loại thường), đến 180°C (loại chịu nhiệt) |
Chống mài mòn | Cao, tiêu chuẩn DIN 22102 – loại Y, W, X |
Ứng dụng phổ biến | Kho hàng, nhà máy xi măng, phân bón, than, nông sản |
Tiêu chí | Băng tải trơn | Băng tải gân (gân V, gân U, gân sóng) |
---|---|---|
Bề mặt | Trơn, không có họa tiết | Có gân hoặc hoa văn |
Khả năng chống trượt | Trung bình – phù hợp tải ngang | Rất cao – dùng cho tải nghiêng |
Chi phí đầu tư | Thấp hơn | Cao hơn do thiết kế phức tạp |
Vật liệu phù hợp | Bao tải, thùng, vật liệu đóng gói | Vật liệu rời, hạt nhỏ, trơn trượt |
Độ nghiêng sử dụng tối đa | Dưới 15° | Lên đến 30°–45° tùy loại gân |
Tiêu chí | Băng tải Nylon (NN) | Băng tải EP (Polyester-Nylon) |
---|---|---|
Cấu trúc lớp vải bố | Cả lớp dọc và ngang đều làm từ sợi Nylon | Lớp dọc: Polyester, lớp ngang: Nylon |
Độ giãn dài khi tải | Cao hơn → dễ bị chùng, cần căn chỉnh thường xuyên | Thấp hơn → ổn định kích thước, ít giãn dài hơn |
Khả năng chịu lực kéo | Tốt, nhưng thấp hơn EP | Rất cao, phù hợp tải nặng và băng chuyền dài |
Khả năng chống ẩm / nước | Kém hơn, dễ hút nước → giảm tuổi thọ | Tốt hơn → ổn định trong môi trường ẩm ướt |
Khả năng chịu mài mòn | Trung bình | Cao hơn NN, nhất là với vật liệu sắc cạnh |
Trọng lượng tổng thể | Nhẹ hơn EP | Nặng hơn chút do Polyester có mật độ cao hơn |
Khả năng chống va đập | Tốt nhờ tính đàn hồi của Nylon | Tốt nhưng kém hơn NN một chút |
Độ ổn định khi vận hành | Dễ bị dãn khi hoạt động liên tục | Ổn định hơn, ít lệch băng |
Tuổi thọ trung bình | Ngắn hơn EP nếu làm việc trong môi trường khắc nghiệt | Cao hơn trong điều kiện tải nặng, ẩm ướt, mài mòn |
Giá thành | Thấp hơn | Cao hơn một chút nhưng tối ưu về hiệu quả lâu dài |
Ứng dụng phổ biến | Tải vật nhẹ, ngắn, ít mài mòn (gạo, bao, hàng nhẹ…) | Tải than, xi măng, đá, clinker, ngành nặng, băng dài |
Lắp đặt dây băng tải cao su trơn
Mục đích sử dụng | Loại băng tải phù hợp |
---|---|
Chi phí thấp, tải ngắn, môi trường khô ráo | Băng tải Nylon (NN) |
Tải nặng, vận hành liên tục, môi trường ẩm ướt/mài mòn cao | Băng tải EP |
Cần ổn định dài hạn, ít bảo trì, băng chuyền dài > 30m | EP ưu tiên lựa chọn |
Nếu bạn là doanh nghiệp thuộc các ngành khai khoáng, xi măng, gạch, thép, phân bón, than đá, thì băng tải EP chính là lựa chọn tối ưu cả về hiệu quả vận hành lẫn chi phí bảo trì.
Băng tải thông thường
Băng tải chịu dầu
Băng tải chịu axit – kiềm
Băng tải chống cháy
Băng tải thực phẩm (cao su trắng)
Băng tải cao su NN (Nylon–Nylon): Đàn hồi tốt, chịu va đập.
Băng tải cao su EP (Polyester–Nylon): Co giãn thấp, bền dài hạn.
Loại | Cao su trên (mm) | Cao su dưới (mm) |
---|---|---|
Thông thường / Thực phẩm | 3.0 | 1.5 |
Chịu nhiệt / Dầu / Lạnh | 4.5 | 2.0 |
Có thể tùy chỉnh thêm ±1.5mm tùy yêu cầu cụ thể.
Băng tải cao su trơn
Tốc độ tối đa khuyến nghị: 5.0 m/s
Với vật liệu có tính mài mòn cao hoặc sử dụng gạt liệu cố định, nên chạy dưới 3.0 m/s để tăng tuổi thọ dây băng.
Để băng tải có thể vận hành trơn tru, việc nối băng đúng kỹ thuật là yếu tố quyết định. Tất cả các băng tải trước khi đưa vào sử dụng đều phải được nối thành một vòng khép kín. Chất lượng mối nối ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ của băng tải và độ ổn định của toàn bộ dây chuyền.
Phương pháp nối | Đặc điểm | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|---|
Nối cơ học | Dùng bản lề, kẹp kim loại hoặc đinh để nối hai đầu băng tải. | Nhanh, dễ tháo lắp, chi phí thấp. | Giảm độ bền tổng thể, dễ kẹt hàng, rung lắc. |
Nối nguội (keo dán nguội) | Dùng keo chuyên dụng để liên kết hai đầu băng. | Không cần máy lưu hóa, dễ thi công. | Độ bền trung bình, kém ổn định với môi trường ẩm, bụi. |
Nối lưu hóa nóng | Sử dụng máy ép nhiệt và keo chuyên dụng để lưu hóa hai đầu băng. | Độ bền cao nhất, thẩm mỹ, phù hợp với tải nặng, tốc độ cao. | Thi công lâu, đòi hỏi kỹ thuật và máy móc chuyên dụng. |
Lưu ý: Đối với các hệ thống băng tải tải nặng, băng tải dài hoặc làm việc trong môi trường khắc nghiệt, nên ưu tiên sử dụng nối lưu hóa nóng để đảm bảo độ bền và hiệu suất truyền tải.
Việc bảo trì định kỳ không chỉ giúp tăng tuổi thọ băng tải mà còn giảm thiểu sự cố ngừng dây chuyền sản xuất. Dưới đây là quy trình bảo dưỡng được khuyến nghị bởi Công Ty Băng Tải Tấn Triều:
Tránh ánh nắng trực tiếp, mưa, tuyết và các nguồn nhiệt cao.
Không để gần hóa chất ăn mòn như axit, kiềm, dầu hoặc dung môi hữu cơ.
Nhiệt độ kho: nên duy trì trong khoảng 18–40°C.
Độ ẩm tương đối: từ 50–80% là phù hợp.
Băng tải nên được cuộn tròn, không gấp nếp để tránh nứt gãy.
Mỗi quý nên lật mặt cuộn một lần để tránh cong vênh.
Không nên nối băng tải khác loại hoặc khác thông số kỹ thuật với nhau để tránh hỏng hóc.
Không khởi động băng khi đang tải vật liệu nặng.
Tránh để vật liệu dính vào con lăn gây kẹt hoặc lệch băng.
Tốc độ tối đa đề xuất: không vượt quá 2.5 m/s.
Khi tải vật liệu có kích thước lớn, nên vận hành ở tốc độ thấp để tránh va đập mạnh làm rách dây băng.
9.1. Sử dụng đúng loại băng tải theo nhu cầu: không nên lạm dụng băng tải nylon trong môi trường quá nóng, axit mạnh hoặc tải vật sắc nhọn.
9.2. Chọn nhà cung cấp có uy tín: đảm bảo sản phẩm có chất lượng cao, đúng kỹ thuật.
9.3. Bảo trì định kỳ theo lịch trình: tránh để sự cố nhỏ trở thành hư hỏng lớn.
Công Ty Băng Tải Tấn Triều chuyên cung cấp giải pháp thiết kế – sản xuất – lắp đặt băng tải cao su, băng tải nylon, băng tải EP và nhiều hệ thống truyền tải vật liệu công nghiệp khác.
📌 Dịch vụ nổi bật:
Tư vấn lựa chọn băng tải theo ngành (than, xi măng, phân bón, gỗ, thép…)
Thiết kế – sản xuất băng tải theo yêu cầu đặc thù
Hỗ trợ kỹ thuật, nối băng tại chỗ nhanh chóng 24/7
Cung cấp vật tư: dây băng tải, con lăn, puli, motor giảm tốc…
5/5
0%
0%
0%
0%
100%