Trong bối cảnh tự động hóa ngày càng chiếm lĩnh sản xuất, hệ thống băng tải cao su bố vải đã và đang trở thành một trong những giải pháp tối ưu nhất cho việc vận chuyển hàng hóa liên tục với khối lượng lớn. Với khả năng chịu lực vượt trội, độ bền cao và thích nghi đa dạng môi trường, loại băng tải này được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp nặng như khai khoáng, luyện kim, xi măng, than đá, nông sản, sản xuất vật liệu xây dựng và nhiều lĩnh vực khác.
Khác với những loại băng tải nhẹ như PVC hay PU, băng tải cao su bố vải được sản xuất để phục vụ các môi trường khắt khe nhất. Những ưu điểm nổi bật có thể kể đến:
🔧 Chịu lực – chịu tải cao: Nhờ cấu trúc nhiều lớp bố vải EP hoặc Nylon, dây tải có khả năng chịu lực kéo mạnh mẽ, hạn chế giãn nở khi vận hành liên tục.
🔥 Chịu nhiệt – chống mài mòn: Bề mặt cao su được thiết kế đặc biệt để chống chịu nhiệt độ cao, va đập, trầy xước và hóa chất.
♻️ Linh hoạt, dễ bảo trì: Hệ thống có thể thiết kế di động, cố định hoặc nâng hạ tùy nhu cầu, dễ dàng nối băng và thay thế.
🚛 Tối ưu năng suất vận chuyển: Cho phép tải liên tục, tốc độ ổn định, giảm thiểu chi phí nhân công.
Dây băng tải cao su bố vải có gân V
Một hệ thống hoàn chỉnh thường bao gồm:
Thành phần | Chức năng |
---|---|
Dây băng tải cao su bố vải | Phần tiếp xúc trực tiếp với vật liệu, truyền tải lực. Chịu mài mòn, chịu lực cao. |
Khung băng tải | Làm từ thép sơn tĩnh điện hoặc inox, tạo độ cứng vững toàn hệ thống |
Con lăn & puly | Dẫn hướng và tạo chuyển động cho dây băng tải |
Động cơ – hộp số | Cung cấp lực kéo cho toàn bộ hệ thống |
Bộ điều khiển – biến tần | Điều chỉnh tốc độ tải, khởi động mềm, tiết kiệm điện |
Bộ căng – dẫn hướng | Giữ dây băng không bị lệch và luôn căng đều trong quá trình hoạt động |
Băng tải cao su bố vải tải than
Tùy theo ứng dụng, Tấn Triều cung cấp nhiều dòng hệ thống với thiết kế riêng biệt:
Dùng cho tải phẳng hoặc nghiêng nhẹ, hàng rời, hàng bao.
Bề mặt trơn giúp dễ vệ sinh, giảm bám dính.
Bề mặt có gân hình chữ V, giúp tăng độ ma sát.
Chuyên dùng tải nghiêng (15–40°), tránh trượt vật liệu.
Chịu được 100 – 180°C, ứng dụng trong lò nung, lò sấy, nhà máy gạch.
Phù hợp ngành cơ khí, ngành nhựa, ngành hóa chất có phát sinh dầu, dung môi.
Thông số kỹ thuật | Giá trị phổ biến |
---|---|
Khổ rộng dây cao su | 300 – 2200 mm |
Độ dày dây băng | 6 – 20 mm |
Số lớp bố vải EP | 2 – 6 lớp (EP100 – EP400) |
Chiều dài hệ thống | Theo yêu cầu (10m – 50m – 100m) |
Vật liệu khung | Thép sơn tĩnh điện hoặc inox |
Tải trọng vận chuyển | 50 – 300kg/m tùy thiết kế |
Tốc độ băng tải | 10 – 60 m/phút (có biến tần điều chỉnh) |
Kiểu truyền động | Đầu kéo, puly kéo, motor giảm tốc |
Kiểu nối dây | Dán nguội – lưu hóa – nối khóa cơ khí |
Hệ thống băng tải cao su bố vải
⚒️ Khai thác khoáng sản – than đá – quặng
🧱 Nhà máy xi măng – VLXD – bê tông
🌾 Chế biến nông sản – phân bón – gạo – cà phê
🏗️ Băng tải tại cảng biển – nhà máy container
🔥 Dây chuyền nung, ép, sấy, sản xuất gạch ngói, thép nóng
Hệ thống băng tải cao su bố vải hoạt động dựa trên cơ chế chuyển động quay của puly chủ động, kết hợp với lực ma sát giữa mặt trong của dây băng và bề mặt puly để tạo ra sự dịch chuyển liên tục của dây băng. Nguyên lý cụ thể như sau:
6.1. Motor truyền động sẽ cung cấp mô-men xoắn cho puly chủ động (pulley drive).
6.2. Khi puly chủ động quay, lực ma sát giữa dây băng và puly sẽ làm cho dây băng tải cao su chuyển động tuần hoàn liên tục quanh hệ thống puly và con lăn đỡ.
6.3. Vật liệu được đặt lên bề mặt dây băng tải (mặt cao su trên) sẽ di chuyển theo chiều dài hệ thống, từ điểm nạp liệu đến điểm xả hàng.
6.4. Hệ thống con lăn đỡ, gờ dẫn hướng, và bộ căng băng tải giúp giữ cho dây băng luôn nằm đúng hướng, không bị lệch, không chùng khi hoạt động.
6.5. Biến tần hoặc bộ điều khiển trung tâm cho phép điều chỉnh tốc độ tải phù hợp với từng loại hàng hóa.
💡 Lưu ý: Với băng tải tải nghiêng, dây băng tải sẽ được thiết kế gân V hoặc vách ngăn – tai bèo để tránh hàng hóa bị trượt ngược xuống.
Băng tải cao su bố vải
7. Hướng dẫn sử dụng đúng cách để kéo dài tuổi thọ băng tải cao su bố vải
Băng tải cao su bố vải là thiết bị công nghiệp hoạt động liên tục với cường độ cao. Để đảm bảo hệ thống vận hành ổn định và bền bỉ theo thời gian, người vận hành và kỹ thuật viên cần tuân thủ các hướng dẫn dưới đây:
7. 1. Lắp đặt đúng kỹ thuật
Căng băng tải đúng lực tiêu chuẩn: Không để băng quá chùng (gây trượt puly) hoặc quá căng (gây đứt bố vải).
Canh chỉnh đồng tâm puly và con lăn: Tránh lệch băng, trượt băng hoặc mài mòn mép dây tải.
Thiết kế khung tải chắc chắn: Đảm bảo không bị rung lắc khi vận hành, đặc biệt với tải dài >20m.
7.2. Chọn đúng loại dây băng cho môi trường làm việc
Dùng dây băng tải chịu nhiệt nếu nhiệt độ tải trên 80°C.
Dùng dây kháng dầu – hóa chất nếu có dầu nhớt, dung môi hoặc axit kiềm.
Với tải nghiêng >15°, nên chọn băng tải cao su gân V hoặc có vách ngăn.
7.3. Vận hành đúng cách
Không khởi động băng tải khi đang tải hàng để tránh sốc tải – ảnh hưởng đến motor và dây tải.
Không quá tải trọng khuyến nghị theo thông số kỹ thuật từng loại dây bố vải (EP100 – EP400).
Không kéo lê vật liệu sắc nhọn trên bề mặt băng – tránh rách hoặc xước sâu lớp cao su.
Băng tải cao su bố vải nâng hạ7.4. Thường xuyên vệ sinh và kiểm tra hệ thống
Làm sạch bề mặt dây tải: Loại bỏ cát, đá, mạt sắt, dầu mỡ sau mỗi ca vận hành nếu có.
Kiểm tra con lăn quay đều: Tránh kẹt, mòn gây lệch băng hoặc rách mép dây.
Theo dõi độ mài mòn mặt cao su: Nếu mòn sâu đến lớp bố cần thay thế sớm.
7.5. Kiểm tra – bảo trì định kỳ
Hạng mục kiểm tra Tần suất đề xuất Căng băng, con lăn lệch hướng 1 tuần/lần Mặt băng bị xé rách, bong lớp 1 tháng/lần Mặt cao su bị mòn sâu 2–3 tháng/lần Motor – hộp số – puly 3 tháng/lần Toàn hệ thống dây chuyền 6 tháng/lần (bảo trì tổng thể) 7.6. Sử dụng keo nối băng chất lượng – đúng kỹ thuật
Ép nối đúng quy trình (dán nguội hoặc lưu hóa).
Nếu dùng khóa cơ khí, cần đảm bảo độ siết chắc chắn – không gây va đập khi quay qua puly.
Băng tải cao su gân V7.7. Bảo quản dây băng khi chưa sử dụng
Cuộn tròn dây đúng chiều, bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh nắng và nhiệt độ cao.
Không đặt vật nặng đè lên dây gây biến dạng, gấp khúc lớp bố vải.
Việc tuân thủ đúng kỹ thuật trong quá trình lắp đặt, vận hành, bảo trì và bảo quản là yếu tố then chốt để giúp băng tải cao su bố vải đạt được tuổi thọ tối đa – từ 3 đến 5 năm hoặc hơn, tùy điều kiện vận hành.
8. Chính sách sau bán hàng – băng tải cao su bố vải tại Tấn Triều
Tại CÔNG TY TNHH SX TM TẤN TRIỀU, chúng tôi luôn đặt trải nghiệm và sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu, với chính sách hậu mãi rõ ràng, chu đáo và minh bạch:
Thời gian bảo hành: 06 – 12 tháng tùy theo từng sản phẩm và hợp đồng.
Áp dụng cho:
Lỗi kỹ thuật do sản xuất hoặc vật tư kém chất lượng.
Sự cố khi thi công, ép nối dây băng tải.
Hỏng hóc động cơ, puly, con lăn trong điều kiện sử dụng đúng hướng dẫn.
Ghi chú: Không áp dụng bảo hành nếu hư hỏng do lỗi người dùng, vật sắc nhọn làm rách băng hoặc vượt quá tải trọng cho phép.
Kiểm tra kỹ thuật miễn phí lần đầu sau khi bàn giao.
Cung cấp gói bảo trì định kỳ 3 tháng – 6 tháng – 12 tháng cho hệ thống tải lớn.
Vệ sinh hệ thống, căng chỉnh băng, kiểm tra con lăn – motor – điện điều khiển.
Miễn phí vận chuyển trong bán kính 20km (Long An – TP.HCM – Bình Dương,...).
Hỗ trợ thi công, lắp đặt tận nơi toàn quốc, đặc biệt cho hệ thống dài hoặc tải nặng.
Sở hữu đội kỹ thuật cơ động, ép nối dây băng tải tại chỗ nhanh chóng.
Hỗ trợ đổi mới sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu sản phẩm lỗi kỹ thuật do nhà sản xuất.
Cam kết đúng kích thước – đúng chủng loại – đúng tiến độ giao hàng.
Chiết khấu từ 5 – 10% cho các đơn hàng số lượng lớn hoặc khách hàng mua lại.
Cung cấp tài liệu kỹ thuật, bản vẽ hệ thống băng tải, và tư vấn giải pháp tự động hóa miễn phí.
Ưu tiên hỗ trợ kỹ thuật trong vòng 12–24 giờ khi có sự cố phát sinh.
Đội ngũ kỹ sư cơ khí, điện điều khiển hỗ trợ mọi lúc mọi nơi.
Hướng dẫn xử lý sự cố qua điện thoại, Zalo hoặc trực tiếp đến nhà máy.
Chúng tôi cam kết mang đến giải pháp bền bỉ – hiệu quả – tối ưu chi phí cho mọi doanh nghiệp, cùng dịch vụ nối băng tải cao su tận nơi nhanh chóng, chính xác.
5/5
0%
0%
0%
0%
100%