Sửa trang
Thứ 2 - CN
08:00 - 17:00
Hotline hỗ trợ
0941 948 899
259 đường Thanh Phú-Tân Bửu, Ấp 3
xã Tân Bửu, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
Chương trình của hãng Trả góp lãi suất 0%, duyệt hồ sơ nhanh trong 5 phút
Miễn phí vận chuyển Cho đơn hàng trên 599k
Thanh toán khi nhận hàng (COD)
Hotline 0987 654 321 hỗ trợ từ 8h30 - 22h mỗi ngày
Đến tận nơi nhận hàng trả, hoàn tiền trong 24h
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán

Dây Băng Tải Cao Su

4
Đánh giá
13
Đã bán
Chọn phiên bản
Dây Băng Tải Cao Su
Dây Băng Tải Cao Su
Dây Băng Tải Cao Su
Dây Băng Tải Cao Su
Dây Băng Tải Cao Su
Dây Băng Tải Cao Su
Dây Băng Tải Cao Su
Dây Băng Tải Cao Su
Chọn màu
Liên hệ
      Dây băng tải cao su là bộ phận tiếp xúc trực tiếp với hàng hóa trong hệ thống băng tải cao su, đảm nhiệm vai trò vận chuyển vật liệu từ vị trí này đến vị trí khác. Nhờ đặc tính chịu mài mòn, chịu tải và chống trượt tốt, dây cao su được ứng dụng rộng rãi trong ngành khai khoáng, xi măng, than đá, nông sản, cảng biển…
Mã sản phẩm
0
Gọi đặt mua 024.2266.5858 (7:30 - 22:00)
Nội dung
Đánh giá

1. Cấu tạo chi tiết của dây băng tải cao su

       Một dây băng tải cao su tiêu chuẩn thường có 2 phần chính:

a. Lớp mặt cao su (Rubber Cover Layer)

  • Lớp trên (Top Cover): Tiếp xúc với vật liệu, thường dày 3–8mm. Có thể dùng loại cao su chịu mài mòn, cao su chống dầu, cao su chịu nhiệt, hoặc cao su chống cháy tùy theo môi trường làm việc.

  • Lớp dưới (Bottom Cover): Tiếp xúc với con lăn hoặc mặt giường đỡ. Dày 1.5–5mm. Thường không cần tính năng đặc biệt.

b. Lớp bố vải hoặc lõi thép (Reinforcement Layer)

  • Tăng khả năng chịu lực kéo, chống giãn và ổn định cấu trúc.

  • Gồm nhiều lớp (thường từ EP100 đến EP500, có thể lên đến EP1000).

  • Có hai loại phổ biến:

    • Bố vải (Fabric Belt): Polyester/Nylon – nhẹ, linh hoạt.

    • Lõi thép (Steel Cord): Dây cáp thép – chịu tải lớn, khoảng cách truyền tải dài.

Dây băng tải cao su
Dây băng tải cao su

2. Thông số kỹ thuật dây băng tải cao su bố vải (EP/NN)

Thông số kỹ thuậtGiá trị phổ biến
Chiều rộng (khổ băng)300 mm – 2200 mm (theo yêu cầu khách hàng)
Độ dày tổng thể6 mm – 20 mm (tùy theo số lớp bố và lớp cao su phủ)
Số lớp bố vải (plies)2 – 6 lớp (EP100, EP150, EP200, EP300, EP400, EP500)
Cường lực lớp bố (Tensile strength)100 – 500 N/mm (tùy mã EP)
Độ bền kéo dây băng tổng thể200 – 2000 kN/m
Độ dày lớp cao su mặt trên3 – 10 mm
Độ dày lớp cao su mặt dưới1.5 – 5 mm
Loại mặt băngTrơn (smooth), gân V (chevron), tai bèo – vách ngăn
Nhiệt độ làm việc-20°C đến +80°C (thông thường); đến 180°C (với băng tải chịu nhiệt)
Độ cứng cao su (Hardness)60 ±5 Shore A
Khả năng chịu mài mòn< 120 mm³ (tiêu chuẩn DIN 22102 – Loại Y hoặc X)
Trọng lượng riêng dây băng~10 – 20 kg/m² (tùy theo độ dày và số lớp bố)
Phương pháp nốiDán nguội, lưu hóa (ép nóng), khóa cơ khí
Ứng dụng chínhKhai khoáng, than đá, xi măng, nông sản, gạch ngói, cảng biển, luyện kim…
Các loại dây băng tải cao su

Các loại dây băng tải cao su

3. Thông số kỹ thuật dây băng tải cao su chịu nhiệt

Loại băng tải chịu nhiệtNhiệt độ làm việc liên tụcỨng dụng đặc biệt
Loại T1≤ 100°CGạch nung, clinker chưa quá nóng
Loại T2≤ 125°CVận chuyển xi măng, than nóng, cát nóng
Loại T3≤ 150°CDây chuyền luyện kim, gang thép
Loại T4≤ 180°CỨng dụng đặc biệt – băng tải trong lò, sấy nhiệt cao

4. Phân loại dây băng tải cao su theo tiêu chuẩn bố vải (EP/NN)

Loại dây băng tảiCấu trúcỨng dụng chính
EP100/22 lớp bố EP, cường lực 100N/mmTải nhẹ, chiều dài ngắn, nhà máy bao bì, phân bón
EP150/33 lớp bố EP, cường lực 150N/mmDây chuyền nông sản, phân loại hàng nhẹ
EP200/44 lớp bố EP, cường lực 200N/mmTải hàng trung bình, bao tải gạo, clinker
EP300/4 – EP400/54–5 lớp bố EP, chịu lực caoNgành đá, xi măng, nhà máy gạch, hệ thống tải nghiêng
EP500/5 trở lên5–6 lớp bố, tải nặng đặc biệtMỏ than, tải đá lớn, băng tải cầu cảng
Băng tải NN (Nylon-Nylon)2 – 5 lớp bố nylonMềm dẻo hơn EP, dùng trong tải cong, bo góc hoặc tải linh hoạt
Gia công dây băng tải cao su bố vải

Gia công dây băng tải cao su bố vải

5. Tư vấn chọn dây băng tải phù hợp theo nhu cầu sử dụng

Môi trường sử dụngLoại dây băng đề xuất
Nhiệt độ bình thường, tải trung bìnhEP200 – EP300, mặt trơn
Tải hàng bao, tải nghiêngEP300/4 – EP400/5, có gân V
Môi trường có dầu, hóa chấtBăng tải cao su chịu dầu – chống hóa chất
Dây chuyền sấy, lò nungBăng tải cao su chịu nhiệt T2 – T4
Tải đá lớn, tải nặng công nghiệpEP500 trở lên, mặt dày, bố dày
Cần linh hoạt, tải cong gócBố vải NN (nylon) hoặc EP mềm

📌 Ghi chú quan trọng khi chọn dây băng tải cao su:

  • Cường lực và số lớp bố quyết định khả năng chịu lực – tải nặng hay nhẹ.

  • Độ dày mặt cao su quyết định khả năng chống mài mòn – tuổi thọ dây.

  • Bề mặt dây tải (trơn/gân) ảnh hưởng đến khả năng tải nghiêng và chống trượt.

  • Lớp phủ cao su đặc biệt có thể yêu cầu kháng nhiệt, kháng dầu, kháng tia UV tùy môi trường.

Dây băng tải cao su trơn
Dây băng tải cao su trơn

6. Bảng So Sánh Các Loại Dây Băng Tải Cao Su Bố Vải (EP)

Tiêu chí kỹ thuậtEP100/2EP150/3EP200/4EP300/4EP400/5EP500/5
Số lớp bố vải (plies)2 lớp3 lớp4 lớp4 lớp5 lớp5 lớp
Cường lực lớp bố (N/mm)100150200300400500
Độ dày mặt trên (mm)3 – 4 mm4 – 5 mm5 – 6 mm6 – 8 mm8 – 10 mm10 mm trở lên
Độ dày mặt dưới (mm)1.5 – 2 mm2 mm2.5 – 3 mm3 – 4 mm4 mm4 – 5 mm
Chiều rộng dây (mm)300 – 1200 mm400 – 1400 mm500 – 1600 mm600 – 1800 mm800 – 2000 mm1000 – 2200 mm
Tải trọng phù hợpNhẹTrung bìnhTrung bình – nặngNặngRất nặngSiêu tải, quặng thô
Tốc độ tải khuyến nghị≤ 1.5 m/s≤ 2.0 m/s≤ 2.5 m/s≤ 3.0 m/s≤ 3.5 m/s≤ 4.0 m/s
Khả năng chịu mài mònTốtTốtRất tốtRất tốtXuất sắcXuất sắc
Khả năng chịu lực kéoThấpTrung bìnhCaoCaoRất caoCực cao
Tuổi thọ trung bình1 – 2 năm2 – 3 năm3 – 4 năm4 – 5 năm5 – 6 năm≥ 6 năm
Ứng dụng tiêu biểuPhân bón, bao tải nhẹNông sản, dây chuyền nhỏXi măng, gạch, cát, sỏiKhai khoáng, clinkerThan đá, tải nghiêng lớnQuặng nặng, đá lớn

Gợi ý lựa chọn dây băng tải theo nhu cầu

Ngành nghềKhuyến nghị sử dụng
Bao bì, phân bón, nông sảnEP100/2 – EP150/3
Nhà máy gạch, vật liệu nhẹEP200/4
Xi măng, clinker, sỏi đá nhỏEP300/4
Mỏ đá, khai thác than, quặngEP400/5 – EP500/5
Tải nghiêng > 20°EP300 trở lên + gân V hoặc vách ngăn
Môi trường khắc nghiệt, nhiệtEP400 – EP500 + cao su chịu nhiệt

📌 Ghi chú:

  • Các thông số có thể tùy chỉnh theo yêu cầu thực tế của khách hàng.

  • Có thể kết hợp thêm cao su chống mài mòn, cao su chịu dầu, chịu nhiệt tùy môi trường.

  • Tấn Triều hỗ trợ ép nối dây tại công trình, tư vấn chọn đúng chủng loại và độ dày phù hợp.

Dây băng tải cao su gân V
Dây băng tải cao su gân V

7. Kỹ Thuật Nối Băng Tải Cao Su – Đảm Bảo Độ Bền và Hiệu Suất Vận Hành

7.1. Tại Sao Cần Nối Băng Tải Cao Su?

Trong quá trình sử dụng, dây băng tải cao su có thể bị rách, mòn hoặc cần thay đổi chiều dài khi nâng cấp hệ thống. Việc nối dây đúng kỹ thuật giúp:

  • Tăng độ bền, chống bong tróc khi làm việc nặng.

  • Đảm bảo băng chuyền cao su hoạt động ổn định, không lệch tâm.

  • Giảm chi phí thay thế toàn bộ dây.

  • Rút ngắn thời gian dừng máy, tối ưu vận hành.

7.2. Các Phương Pháp Nối Băng Tải Cao Su Phổ Biến

Hiện nay có 3 phương pháp chính để nối dây băng tải cao su:

a. Nối bằng phương pháp lưu hóa nóng (hot vulcanizing)

Đây là phương pháp nối chuyên nghiệp và bền nhất.

  • Quy trình:
    Cắt chéo đầu dây → làm sạch lớp bố → quét keo chuyên dụng → đặt vào máy lưu hóa → ép nhiệt & áp lực khoảng 30–45 phút (tùy loại dây và số lớp bố).

  • Ưu điểm:

    • Độ bền cao gần như dây nguyên bản.

    • Không gây rung, không tạo gờ tại điểm nối.

    • Phù hợp cho các băng tải bố vải, băng tải lõi thép chịu lực lớn.

  • Nhược điểm:

    • Yêu cầu máy móc chuyên dụng và kỹ thuật viên tay nghề cao.

    • Thời gian thi công lâu hơn (1–3 giờ).

b. Nối bằng phương pháp lưu hóa nguội (cold vulcanizing)

  • Quy trình:
    Làm sạch bề mặt → cắt chéo → dán keo lưu hóa nguội → ép lực thủ công hoặc máy ép nhẹ.

  • Ưu điểm:

    • Thi công nhanh, không cần nhiệt độ cao.

    • Phù hợp với dây mỏng, ứng dụng tải nhẹ.

  • Nhược điểm:

    • Độ bền thấp hơn so với lưu hóa nóng.

    • Dễ bong nếu môi trường ẩm hoặc vận hành liên tục.

c. Nối bằng khóa cơ khí (mechanical fasteners)

  • Quy trình:
    Cố định hai đầu dây bằng kẹp khóa inox, thép mạ, dùng bulong, vít hoặc đinh rivet.

  • Ưu điểm:

    • Nối nhanh, không cần thiết bị đặc biệt.

    • Dễ tháo lắp để bảo trì, sửa chữa dây tải.

  • Nhược điểm:

    • Có thể gây rung, ồn nếu không cân bằng tốt.

    • Chỉ phù hợp với ứng dụng nhẹ và tạm thời.

7.3. Chọn Phương Pháp Nối Phù Hợp Theo Ứng Dụng

Loại băng tảiKhuyến nghị kỹ thuật nối
Băng tải cao su bố vảiLưu hóa nóng hoặc nguội
Băng tải cao su lõi thépChỉ nên dùng lưu hóa nóng
Băng chuyền ngắn, tạm thờiCó thể dùng khóa cơ khí
Môi trường ẩm, hóa chấtƯu tiên lưu hóa nóng kín khí
Băng tải thực phẩmDùng keo nguội chuyên dụng không độc

7.4. Dịch Vụ Nối Băng Tải Cao Su Chuyên Nghiệp Tại Tấn Triều

     Công ty Băng Tải Tấn Triều cung cấp dịch vụ nối băng tải cao su tại chỗ, bao gồm cả:

  • Nối băng tải cao su bố vải, lõi thép bằng lưu hóa nóng.

  • Dán nguội nhanh cho dây tải cũ hoặc ứng dụng nhẹ.

  • Sửa chữa, vá băng tải, thay thế đoạn rách.

  • Cung cấp khóa cơ khí chất lượng cao cho nối nhanh.

🔧 Thi công toàn quốc – có mặt sau 12h – máy móc hiện đại – kỹ thuật viên tay nghề cao.

8. Chính sách sau bán hàng – băng tải cao su bố vải tại Tấn Triều

       Tại CÔNG TY TNHH SX TM TẤN TRIỀU, chúng tôi luôn đặt trải nghiệm và sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu, với chính sách hậu mãi rõ ràng, chu đáo và minh bạch:

8. 1. Bảo hành kỹ thuật dài hạn

  • Thời gian bảo hành: 03 – 12 tháng tùy theo từng sản phẩm và hợp đồng.

  • Áp dụng cho:

    • Lỗi kỹ thuật do sản xuất hoặc vật tư kém chất lượng.

    • Sự cố khi thi công, ép nối dây băng tải.

    • Hỏng hóc động cơ, puly, con lăn trong điều kiện sử dụng đúng hướng dẫn.

     Ghi chú: Không áp dụng bảo hành nếu hư hỏng do lỗi người dùng, vật sắc nhọn làm rách băng hoặc vượt quá tải trọng cho phép.

8.2. Dịch vụ bảo trì – bảo dưỡng định kỳ

  • Kiểm tra kỹ thuật miễn phí lần đầu sau khi bàn giao.

  • Cung cấp gói bảo trì định kỳ 3 tháng – 6 tháng – 12 tháng cho hệ thống tải lớn.

  • Vệ sinh hệ thống, căng chỉnh băng, kiểm tra con lăn – motor – điện điều khiển.

8.3. Giao hàng – thi công – lắp đặt tận nơi

  • Miễn phí vận chuyển trong bán kính 20km (Long An – TP.HCM – Bình Dương,...).

  • Hỗ trợ thi công, lắp đặt tận nơi toàn quốc, đặc biệt cho hệ thống dài hoặc tải nặng.

  • Sở hữu đội kỹ thuật cơ động, ép nối dây băng tải tại chỗ nhanh chóng.

8.4. Đổi trả linh hoạt

  • Hỗ trợ đổi mới sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu sản phẩm lỗi kỹ thuật do nhà sản xuất.

  • Cam kết đúng kích thước – đúng chủng loại – đúng tiến độ giao hàng.

8.5. Ưu đãi dành cho khách hàng thân thiết – đại lý

  • Chiết khấu từ 5 – 10% cho các đơn hàng số lượng lớn hoặc khách hàng mua lại.

  • Cung cấp tài liệu kỹ thuật, bản vẽ hệ thống băng tải, và tư vấn giải pháp tự động hóa miễn phí.

  • Ưu tiên hỗ trợ kỹ thuật trong vòng 12–24 giờ khi có sự cố phát sinh.

8.6. Hỗ trợ kỹ thuật 24/7 – Tư vấn trọn đời sản phẩm

  • Đội ngũ kỹ sư cơ khí, điện điều khiển hỗ trợ mọi lúc mọi nơi.

  • Hướng dẫn xử lý sự cố qua điện thoại, Zalo hoặc trực tiếp đến nhà máy.

Khách hàng đánh giá (
0
)

5/5

0 Nhận xét
1

0%

2

0%

3

0%

4

0%

5

100%

GỬI BÀI ĐÁNH GIÁ
Bạn cảm thấy thế nào về sản phẩm? (Chọn sao)
Rất tệ
Không tệ
Trung bình
Tốt
Rất Tốt
BĂNG TẢI CAO SU
       Công ty băng tải Tấn Triều là đơn vị chuyên sản xuất và cung cấp băng tải cao su công nghiệp chất lượng cao, đáp ứng đa dạng nhu cầu trong các lĩnh vực như: sản xuất, khai khoáng, nông nghiệp, cảng biển và logistics. Với hệ thống nhà xưởng hiện đại, đội ngũ kỹ thuật nhiều năm kinh nghiệm, Tấn Triều cung cấp đầy đủ các loại băng tải cao su như: băng tải cao su trơn, băng tải gân V, băng tải nâng hạ, băng tải lõi thép và băng tải bố vải.

        Chúng tôi cam kết mang đến giải pháp bền bỉ – hiệu quả – tối ưu chi phí cho mọi doanh nghiệp, cùng dịch vụ nối băng tải cao su tận nơi nhanh chóng, chính xác.

KÊNH HOTLINE TƯ VẤN VỀ MỌI THÔNG TIN SẢN PHẨM
BĂNG TẢI TÂN TRIỀU
TIN TỨC VÀ SỰ KIỆN
Xem tất cả
Tổng hợp tin mới nhất về chúng tôi
Tại Sao Dây Băng Tải Thường Hay Bị Lệch?

Tại Sao Dây Băng Tải Thường Hay Bị Lệch?

Dây băng tải bị lệch là lỗi thường gặp nhất trong quá trình vận hành băng tải và nó cực kỳ có hại. Nếu thường xuyên để băng tải bị lệch dây belt có thể ảnh hưởng đến tuổi thọ của băng tải và hiệu quả của hoạt động sản xuất của công ty.
Tin tức và sự kiện
01-04-2025
Phân loại băng tải chịu nhiệt trên thị trường hiện nay

Phân loại băng tải chịu nhiệt trên thị trường hiện nay

Băng tải chịu nhiệt hiện nay được ứng dụng nhiều tại các nhà máy sản xuất gang thép, hóa chất. Băng tải chịu nhiệt có cấu tạo đặc biệt so với các loại băng tải khác nên môi trường hoạt động và ứng dụng cũng khác.
Tìm hiểu đặc điểm cơ bản của băng tải lõi thép

Tìm hiểu đặc điểm cơ bản của băng tải lõi thép

Chào các bạn, thời gian gần đây tôi nhận được câu hỏi về thiết bị băng tải lõi thép. Chính vì thế mà ở bài viết này tôi muốn chia sẻ một vài thông tin về thiết bị này đến mọi người.
Cách khắc phục những sự cố thường gặp trên băng tải

Cách khắc phục những sự cố thường gặp trên băng tải

Hiện nay băng tải được sử dụng khá phổ biến trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Sự cố băng tải là vấn đề khó tránh khỏi khi vận hành bất cứ một hệ thống băng tải nào.
Mua băng tải đã qua sử dụng có ổn không?

Mua băng tải đã qua sử dụng có ổn không?

Gần đây thì chúng tôi nhận được câu hỏi có nội dung là mua băng tải đã qua sử dụng có ổn không. Nhận thấy cần cung cấp thêm thông tin đến mọi người, chính vì thế mà bài viết này tôi muốn chia sẻ đến mọi người về chủ đề này.
Giới thiệu một số đặc điểm nổi bật của rulo cao su

Giới thiệu một số đặc điểm nổi bật của rulo cao su

Rulo cao su là một phụ kiện, thành phần của thiết bị băng tải không thể thiếu. Rulo cao su đóng vai trò quan trọng trong quá trình vận hành, chính vì thế để đảm bảo toàn bộ hệ thống hoạt động ổn định thì bản thân rulo cao su phải chất lượng.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN VỚI CHÚNG TÔI
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN & NHẬN BÁO GIÁ
NGAY HÔM NAY

00

Ngày

:

00

Giờ

:

00

Phút

:

00

Giây

*
Hà NộiHồ Chí MinhHải PhòngQuảng Ninh
ĐĂNG KÝ NGAY
Quý khách vui lòng không để trống
0941 948 899
094 987 8881