Một dây băng tải cao su tiêu chuẩn thường có 2 phần chính:
Lớp trên (Top Cover): Tiếp xúc với vật liệu, thường dày 3–8mm. Có thể dùng loại cao su chịu mài mòn, cao su chống dầu, cao su chịu nhiệt, hoặc cao su chống cháy tùy theo môi trường làm việc.
Lớp dưới (Bottom Cover): Tiếp xúc với con lăn hoặc mặt giường đỡ. Dày 1.5–5mm. Thường không cần tính năng đặc biệt.
Tăng khả năng chịu lực kéo, chống giãn và ổn định cấu trúc.
Gồm nhiều lớp (thường từ EP100 đến EP500, có thể lên đến EP1000).
Có hai loại phổ biến:
Bố vải (Fabric Belt): Polyester/Nylon – nhẹ, linh hoạt.
Lõi thép (Steel Cord): Dây cáp thép – chịu tải lớn, khoảng cách truyền tải dài.
Thông số | Giá trị tùy chọn phổ biến |
---|---|
Chiều rộng (mm) | 300 – 2200 mm |
Độ dày tổng (mm) | 8 – 25 mm |
Số lớp bố vải | 2 – 6 lớp |
Cường lực bố (EP) | EP100 – EP500 |
Cấu tạo bằng lớp bố vải polyester – nylon
Đặc điểm: mềm, linh hoạt, dễ nối
Ứng dụng: thực phẩm, đóng gói, nông sản, xi măng nhẹ,…
Cốt lõi là dây thép chạy dọc theo chiều dài dây băng
Đặc điểm: chịu lực kéo cao, chống rách, dùng cho khoảng cách xa
Ứng dụng: khai thác than, mỏ quặng, nhà máy nhiệt điện
Băng tải trơn: bề mặt phẳng, dùng cho vật liệu không trơn trượt
Băng tải gân V: mặt có gân cao su hình chữ V – tăng ma sát
Băng tải có vách ngăn – tai bèo: chống rơi hàng, dùng cho tải nghiêng
Băng tải chịu nhiệt: 100–200°C
Băng tải chịu dầu: dùng cho ngành dầu khí, hóa chất
Băng tải chống cháy: trong hầm mỏ, nhà máy nhiệt điện
Băng tải chống axit – kiềm: ngành phân bón, hóa chất
Ngành | Ứng dụng cụ thể |
---|---|
Khai thác khoáng sản | Vận chuyển than, quặng, đá |
Nhà máy xi măng | Tải clinker, xi măng bao, đá vôi |
Nhiệt điện | Vận chuyển than từ kho lên lò |
Cảng biển | Chuyển hàng từ tàu xuống kho (và ngược lại) |
Nhà máy gạch, ngói | Tải đất sét, tro bay |
Nhà máy phân bón | Vận chuyển nguyên liệu thô & thành phẩm |
Ngành nông nghiệp | Tải cà phê, tiêu, lúa, ngô,... |
Trong quá trình sử dụng, dây băng tải cao su có thể bị rách, mòn hoặc cần thay đổi chiều dài khi nâng cấp hệ thống. Việc nối dây đúng kỹ thuật giúp:
Tăng độ bền, chống bong tróc khi làm việc nặng.
Đảm bảo băng chuyền cao su hoạt động ổn định, không lệch tâm.
Giảm chi phí thay thế toàn bộ dây.
Rút ngắn thời gian dừng máy, tối ưu vận hành.
Hiện nay có 3 phương pháp chính để nối dây băng tải cao su:
Đây là phương pháp nối chuyên nghiệp và bền nhất.
Quy trình:
Cắt chéo đầu dây → làm sạch lớp bố → quét keo chuyên dụng → đặt vào máy lưu hóa → ép nhiệt & áp lực khoảng 30–45 phút (tùy loại dây và số lớp bố).
Ưu điểm:
Độ bền cao gần như dây nguyên bản.
Không gây rung, không tạo gờ tại điểm nối.
Phù hợp cho các băng tải bố vải, băng tải lõi thép chịu lực lớn.
Nhược điểm:
Yêu cầu máy móc chuyên dụng và kỹ thuật viên tay nghề cao.
Thời gian thi công lâu hơn (1–3 giờ).
Quy trình:
Làm sạch bề mặt → cắt chéo → dán keo lưu hóa nguội → ép lực thủ công hoặc máy ép nhẹ.
Ưu điểm:
Thi công nhanh, không cần nhiệt độ cao.
Phù hợp với dây mỏng, ứng dụng tải nhẹ.
Nhược điểm:
Độ bền thấp hơn so với lưu hóa nóng.
Dễ bong nếu môi trường ẩm hoặc vận hành liên tục.
Quy trình:
Cố định hai đầu dây bằng kẹp khóa inox, thép mạ, dùng bulong, vít hoặc đinh rivet.
Ưu điểm:
Nối nhanh, không cần thiết bị đặc biệt.
Dễ tháo lắp để bảo trì, sửa chữa dây tải.
Nhược điểm:
Có thể gây rung, ồn nếu không cân bằng tốt.
Chỉ phù hợp với ứng dụng nhẹ và tạm thời.
Loại băng tải | Khuyến nghị kỹ thuật nối |
---|---|
Băng tải cao su bố vải | Lưu hóa nóng hoặc nguội |
Băng tải cao su lõi thép | Chỉ nên dùng lưu hóa nóng |
Băng chuyền ngắn, tạm thời | Có thể dùng khóa cơ khí |
Môi trường ẩm, hóa chất | Ưu tiên lưu hóa nóng kín khí |
Băng tải thực phẩm | Dùng keo nguội chuyên dụng không độc |
Công ty Băng Tải Tấn Triều cung cấp dịch vụ nối băng tải cao su tại chỗ, bao gồm cả:
Nối băng tải cao su bố vải, lõi thép bằng lưu hóa nóng.
Dán nguội nhanh cho dây tải cũ hoặc ứng dụng nhẹ.
Sửa chữa, vá băng tải, thay thế đoạn rách.
Cung cấp khóa cơ khí chất lượng cao cho nối nhanh.
🔧 Thi công toàn quốc – có mặt sau 12h – máy móc hiện đại – kỹ thuật viên tay nghề cao.
Chúng tôi cam kết mang đến giải pháp bền bỉ – hiệu quả – tối ưu chi phí cho mọi doanh nghiệp, cùng dịch vụ nối băng tải cao su tận nơi nhanh chóng, chính xác.
5/5
0%
0%
0%
0%
100%