Dây băng tải cao su gân V là loại dây băng tải công nghiệp được thiết kế với các gân hình chữ V (hoặc rãnh song song) ở mặt sau của dây. Thiết kế này giúp dây bám chặt vào con lăn và rulo xoắn, tăng khả năng truyền động và độ ổn định khi vận hành hệ thống băng tải. Nhờ có gân V, dây phù hợp cho các hệ thống băng tải truyền động theo kiểu rulo xoắn, băng tải cuốn dốc, băng tải cầu cảng, băng chuyền vận chuyển nông sản, vật liệu nhỏ rời...
So với dây gân ngang hoặc dây băng tải trơn, dây cao su gân V nổi bật bởi khả năng chống trượt cao, kháng mài mòn tốt, chịu lực lớn và hoạt động ổn định trong môi trường có độ ẩm hoặc bụi cao.
Một dây băng tải cao su gân V thường cấu tạo gồm:
Lớp mặt (cover): Cao su tổng hợp hoặc cao su tự nhiên, độ dày từ 2–8 mm – bảo vệ lõi bố, có thể là trơn hoặc có gân trên mặt di chuyển.
Lớp bố (core): Bố EP (polyester–nylon), bố cotton gia cường hoặc bố thép – chịu lực kéo, đảm bảo độ bền và tính đàn hồi.
Lớp đệm (skirt grooves): Các rãnh (gân) hình chữ V ở mặt dưới dây giúp bám vào con lăn xoắn/rulo xoắn.
Lớp lót (tread grooves): Một số dây có rãnh trên bề mặt chịu tải để chống trượt hàng hóa.
Khi băng tải vận hành, con lăn xoắn/gân V hoặc rulo xoắn sẽ kẹp chặt vào gân dưới dây, tạo ra lực truyền động mạnh mẽ.
Hệ thống biến tần điều khiển tốc độ động cơ, đồng thời dây bố đảm bảo lực kéo đều đặn.
Thiết kế gân V giúp tránh trượt khi băng tải vận hành ở tốc độ cao hoặc tải nặng, đặc biệt khi dây bị ẩm hoặc bám bụi.
Khi hàng hóa di chuyển, lớp bề mặt cao su giúp đảm bảo ma sát đủ để giữ hàng, đồng thời dễ vệ sinh, bảo trì.
Tăng khả năng truyền động: Thiết kế gân V giúp truyền động hiệu quả, giảm nguy cơ trượt, đặc biệt phù hợp khi băng tải nghiêng.
Chịu lực kéo lớn: Lõi bố EP hoặc bố thép giúp dây chịu tải tốt, tăng độ bền theo thời gian.
Chống mài mòn và hóa chất: Bề mặt cao su chịu mài mòn cao, có thể tùy chọn loại chịu dầu, chịu nhiệt, chịu axit…
Dễ bảo trì: Có thể thay thế dây nhanh chóng, chi phí bảo trì thấp.
Ổn định vận hành: Giảm rung, ồn và tăng tuổi thọ thiết bị giúp toàn hệ thống hoạt động trơn tru.
Dây được phân loại theo nhiều tiêu chí:
Cao su tổng hợp SBR: phổ thông, chi phí thấp
Cao su PVC/PVC-R: khả năng chống dầu nhẹ
Cao su EPDM, NBR, CR: chịu được dầu mỡ, hóa chất, nhiệt độ cao
Bố EP (Polyester–Nylon): bền, đàn hồi, chịu uốn tốt
Bố Cotton gia cường: mềm, giá thấp, dùng ở độ dài nhỏ
Bố thép (Steel cord): chịu lực cao, dùng cho tải cực nặng
Gân V đơn: góc chuẩn 35°–40°
Gân V kép: tăng khả năng bám khía, phù hợp tải nặng
Gân sâu hoặc mỏng: tùy ứng dụng cụ thể, cần chọn chuẩn.
Thông số | Giá trị tham khảo | Ghi chú |
---|---|---|
Chiều rộng dây | 200 mm – 2000 mm | Theo nhu cầu hệ thống |
Độ dày mặt (top cover) | 2 – 8 mm | Độ dày lớn chống mài mòn tốt hơn |
Loại gân V | Đơn, kép; góc lớn 35°–40° | 3–6 gân đôi, góc hẹp, sâu tùy ứng dụng nặng |
Lõi bố | EP, cotton, thép | EP phổ biến nhất; thép cho tải rất nặng |
Khả năng chịu nhiệt | –20 °C đến +80 °C (SBR/EPDM) | Với NBR/CR có thể lên +120 °C |
Khả năng chịu mài mòn | >250 mm³ (theo tiêu chuẩn DIN) | Chỉ số Abrasion ≤ 150 mm³ với cao cấp |
Khả năng chống dầu hóa – chất | Có thể làm theo tiêu chuẩn SAE (NBR) | Không dùng chung cho các loại bậc đầu |
Độ giãn dài ở 10 N/mm | ≤3 % | Mức ổn định; thép ≤ 0,5 % |
Tải trọng làm việc | 1.000 – 8.000 N/m | Tối đa khi chọn bố thép |
Dây băng tải gân V giúp băng tải nghiêng giữ hàng không bị tuột, tối ưu cho di chuyển xi măng, cát, than, ngũ cốc…
Các nhà máy cát, vật liệu xây dựng; dây V đóng vai trò quan trọng giúp hệ truyền động đạt hiệu suất 100%.
Các ngành thực phẩm, nông sản, dược phẩm - gân V giúp ổn định sản phẩm trong quá trình di chuyển.
Trong kho logistics, dây gân V giúp giữ định vị tốt, gập xếp khi cần thiết vẫn vận hành hiệu quả.
Lắp đặt dây băng tải cao su gân V
Khi chọn dây băng tải cao su gân V, cần chú ý:
Chiều dài – chiều rộng: Đảm bảo phù hợp kích thước khung băng tải.
Loại bố dây: Tải nhẹ dùng EP, tải cực nặng chọn bố thép.
Độ dày mặt và loại cao su: Tùy khả năng chịu mài và điều kiện môi trường (dầu, nhiệt...).
Kiểu gân V: Gân đơn, kép, độ sâu—phù hợp hệ truyền động.
Tiêu chuẩn chất lượng: ISO, DIN, BS… từ các nhà sản xuất uy tín.
Lau sạch bụi, dầu mỡ; kiểm tra rãnh gân tránh tắc; dùng nước áp suất thấp khi cần.
Quan sát rạn vết, rách, sứt góc (gân V); đo độ mòn mặt nếu mài >30 % dày thì cần thay mới.
Dây băng tải phải luôn căng vừa phải (sag nhỏ hơn 1 %), không quá căng; điều chỉnh con lăn ép/trục điều chỉnh để dây thẳng giữa khung.
Khi đạt tuổi thọ (5–7 năm tùy điều kiện) hoặc hư hỏng >30 %, thực hiện tháo – thay dây đúng mã kích thước.
Không để tay, đồ vật lỏng rơi vào khe lấy dây.
Lắp tấm che khi quay theo rulo xoắn; trang bị bộ dừng khẩn.
Đào tạo nhân viên bảo trì – vận hành, có biện pháp an toàn điện/động cơ.
Dây băng tải cao su gân V là thành phần không thể thiếu trong các hệ thống băng tải đòi hỏi truyền động mạnh, ổn định và chịu tải cao. Qua thiết kế gân V đặc biệt, dây hoạt động ổn định trong nhiều môi trường (dốc, ẩm, dầu, bụi) và dễ dàng thay mới khi cần. Lựa chọn được dây phù hợp (về kích thước, bố, loại gân và vật liệu) sẽ giúp hệ thống vận hành hiệu quả và tiết kiệm chi phí dài hạn.
5/5
0%
0%
0%
0%
100%