Sửa trang
Thứ 2 - CN
08:00 - 17:00
Hotline hỗ trợ
0941 948 899
259 đường Thanh Phú-Tân Bửu, Ấp 3
xã Tân Bửu, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
Chương trình của hãng Trả góp lãi suất 0%, duyệt hồ sơ nhanh trong 5 phút
Miễn phí vận chuyển Cho đơn hàng trên 599k
Thanh toán khi nhận hàng (COD)
Hotline 0987 654 321 hỗ trợ từ 8h30 - 22h mỗi ngày
Đến tận nơi nhận hàng trả, hoàn tiền trong 24h
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán

Vít Tải Inox

1
Đánh giá
47
Đã bán
Chọn phiên bản
Vít Tải Inox
Vít Tải Inox
Vít Tải Inox
Vít Tải Inox
Vít Tải Inox
Vít Tải Inox
Vít Tải Inox
Vít Tải Inox
Vít Tải Inox
Vít Tải Inox
Vít Tải Inox
Vít Tải Inox
Vít Tải Inox
Chọn màu
Liên hệ
        Vít tải inox (screw conveyor inox) là loại băng tải trục vít được chế tạo bằng thép không gỉ inox 304 hoặc inox 316, chuyên dùng để vận chuyển vật liệu dạng bột, hạt hoặc dạng ẩm trong môi trường yêu cầu chống gỉ, vệ sinh và độ bền cao.
Mã sản phẩm
0
Gọi đặt mua 024.2266.5858 (7:30 - 22:00)
Nội dung
Đánh giá

1. Các bộ phận chính

Vít tải inox có thiết kế gần giống vít tải thép thông thường, nhưng toàn bộ bộ phận tiếp xúc với vật liệu đều làm từ inox 304 hoặc inox 316 để đảm bảo khả năng chống ăn mòn, độ bền và vệ sinh an toàn thực phẩm.

1.1. Các bộ phận chính

Bộ phậnChức năngVật liệu
Trục vít (Screw Shaft)Truyền động xoắn đẩy vật liệu dọc theo ống/mángInox 304/316
Cánh vít (Helix Blade)Tiếp xúc trực tiếp và đẩy vật liệuInox 304/316, có thể liền trục hoặc hàn rời
Ống hoặc máng chứa (Trough / Casing)Bao bọc trục vít, giữ và định hướng vật liệuInox 304/316
Phễu nạp liệu (Inlet Hopper)Nơi cấp vật liệu vào hệ thốngInox 304/316
Cửa xả liệu (Outlet)Nơi vật liệu được đẩy ra sau khi vận chuyểnInox 304/316
Gối đỡ và ổ bi (Bearing)Đỡ trục vít, giảm ma sátVỏ inox, ổ bi chịu tải
Hệ thống truyền độngGồm động cơ, hộp giảm tốc, khớp nối – tạo chuyển động xoay cho trục vítĐộng cơ điện + hộp giảm tốc
Nắp che / cửa bảo dưỡngChe chắn an toàn, dễ dàng vệ sinh, bảo trìInox 304/316

1.2. Đặc điểm nổi bật của cấu tạo vít tải inox

  • Chống ăn mòn, chống rỉ sét khi tiếp xúc với nước, ẩm, hóa chất nhẹ.

  • Bề mặt nhẵn bóng, hạn chế bám dính, dễ vệ sinh.

  • Có thể chế tạo kín hoàn toàn để tránh rò rỉ bụi hoặc nhiễm bẩn nguyên liệu.

  • Tùy biến kích thước theo nhu cầu sản xuất (đường kính, chiều dài, bước vít).

2. Ưu - Nhược điểm của vít tải inox

2.1. Ưu điểm của vít tải inox

Ưu điểmMô tả
Chống ăn mòn tuyệt đốiInox không bị rỉ sét khi tiếp xúc với ẩm, hóa chất nhẹ, thực phẩm.
Đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩmPhù hợp ngành chế biến thực phẩm, dược phẩm.
Tuổi thọ caoChịu mài mòn và chịu nhiệt tốt hơn thép thường.
Thẩm mỹ caoBề mặt sáng bóng, dễ lau chùi.
Vận hành ổn địnhÍt hỏng hóc, bảo trì đơn giản.

2.2. Nhược điểm

  • Giá thành cao hơn vít tải thép thường.

  • Khối lượng nặng hơn nên yêu cầu động cơ công suất phù hợp.

3. Ứng dụng của vít tải inox

       Nhờ đặc tính chống gỉ, bền bỉ và đảm bảo vệ sinh, vít tải inox được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành sản xuất, đặc biệt là các lĩnh vực yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao.

3.1. Ngành thực phẩm

  • Vận chuyển bột mì, đường, muối, cà phê, sữa bột, ngũ cốc.

  • Dùng trong dây chuyền sản xuất bánh kẹo, chế biến nông sản, rang xay cà phê.

3.2. Ngành dược phẩm

  • Chuyển nguyên liệu bột thuốc, hạt viên, thảo dược nghiền.

  • Đảm bảo không nhiễm tạp chất, đáp ứng tiêu chuẩn GMP.

3.3. Ngành hóa chất

  • Vận chuyển bột hóa chất, hạt nhựa, phân bón chống ẩm.

  • Thích hợp với môi trường ăn mòn nhẹ hoặc cần hạn chế nhiễm bẩn.

3.4. Ngành thủy sản

  • Chuyển bột cá, bột tôm, thức ăn thủy sản.

  • Hoạt động tốt trong môi trường ẩm, mặn.

3.5. Ngành môi trường

  • Dùng trong xử lý nước thải, vận chuyển bùn, tro xỉ.

  • Đảm bảo thiết bị không bị gỉ trong môi trường ẩm ướt.

4. Thông số kĩ thuật tham khảo của vít tải inox

       Bảng dưới đây tổng hợp các thông số phổ biến để lựa chọn vít tải inox phù hợp với nhu cầu.
       (Tùy ứng dụng thực tế, Băng Tải Tấn Triều sẽ thiết kế, chế tạo theo yêu cầu riêng.)

Đường kính vít (mm)Chiều dài (m)Bước vít (mm)Loại inoxCông suất động cơ (kW)Năng suất (tấn/giờ)
1002 – 8100Inox 304/3160.75 – 2.21 – 4
1503 – 12150Inox 304/3161.1 – 3.03 – 8
2003 – 15200Inox 304/3162.2 – 5.56 – 15
2503 – 20250Inox 304/3163.0 – 7.510 – 25
3004 – 25300Inox 304/3164.0 – 1115 – 35
4004 – 30400Inox 304/3165.5 – 1525 – 50

📌 Ghi chú:

  • Inox 304: Phù hợp môi trường ẩm, thực phẩm, hóa chất nhẹ.

  • Inox 316: Kháng ăn mòn tốt hơn, dùng trong môi trường mặn, hóa chất mạnh.

5. Nguyên lý hoạt động của vít tải inox

       Vít tải inox hoạt động dựa trên nguyên lý chuyển động xoắn ốc của trục vít để đẩy vật liệu dọc theo ống hoặc máng chứa.

5.1. Quy trình vận hành

  1. Nạp liệu – Nguyên liệu (bột, hạt, dạng ẩm) được đưa vào phễu nạp.

  2. Truyền động – Động cơ điện kết hợp hộp giảm tốc truyền lực xoay cho trục vít inox.

  3. Vận chuyển – Cánh vít inox xoay quanh trục, tạo lực ma sát và lực đẩy để dịch chuyển vật liệu dọc máng hoặc ống.

  4. Xả liệu – Vật liệu di chuyển đến cửa xả, rơi xuống vị trí mong muốn.

5.2. Các dạng hoạt động phổ biến

  • Vít tải inox ngang – Dùng cho vận chuyển vật liệu theo phương ngang hoặc nghiêng nhẹ (< 20°).

  • Vít tải inox đứng – Dùng để nâng vật liệu theo phương thẳng đứng, yêu cầu tốc độ quay và công suất lớn hơn.

5.3. Ưu điểm của nguyên lý này

  • Kín, hạn chế bụi và thất thoát nguyên liệu.

  • Vận hành ổn định, ít rung lắc.

  • Có thể vận chuyển cả vật liệu khô và hơi ẩm.

  • Tốc độ quay thường 50 – 90 vòng/phút với vít ngang và 30 – 60 vòng/phút với vít đứng.

6. Cách bảo trì vít tải inox đúng cách

       Bảo trì đúng cách sẽ giúp vít tải inox vận hành ổn định, kéo dài tuổi thọ và tránh những hỏng hóc tốn kém.

6.1. Vệ sinh định kỳ

  • Sau mỗi ca sản xuất, vệ sinh toàn bộ máng/ống inox để tránh tích tụ nguyên liệu, đặc biệt trong ngành thực phẩm và dược phẩm.

  • Sử dụng nước sạch hoặc dung dịch tẩy rửa phù hợp với inox, tránh hóa chất ăn mòn mạnh.

6.2. Kiểm tra cơ khí

  • Quan sát độ mòn của cánh vít; nếu mòn quá 20% độ dày ban đầu cần thay mới.

  • Kiểm tra độ rơ của trục vít, gối đỡ, ổ bi; bôi trơn định kỳ theo khuyến cáo của nhà sản xuất.

6.3. Bảo dưỡng hệ truyền động

  • Kiểm tra và siết chặt bulong, khớp nối, dây curoa (nếu có).

  • Theo dõi nhiệt độ và tiếng ồn của hộp giảm tốc, động cơ để phát hiện sớm lỗi.

6.4. Vận hành đúng tải

  • Không để vít tải hoạt động quá công suất thiết kế.

  • Tránh vận chuyển vật liệu quá nặng hoặc có vật cứng lẫn vào.

6.5. Lịch bảo trì khuyến nghị

Hạng mụcTần suấtNội dung
Vệ sinh máng/ốngHằng ngàyLoại bỏ nguyên liệu bám dính
Kiểm tra ổ bi, bôi trơn1 tháng/lầnDùng mỡ bôi trơn chịu nhiệt
Kiểm tra cánh vít, trục vít3 tháng/lầnĐo độ mòn, thay khi cần
Kiểm tra hệ truyền động6 tháng/lầnSiết bulong, kiểm tra hộp giảm tốc
Bảo dưỡng tổng thể12 tháng/lầnĐại tu, thay thế linh kiện hao mòn

7. Các yếu tố ảnh hưởng giá vít tải inox 

        Khi báo giá vít tải inox, nhà sản xuất sẽ cân nhắc nhiều thông số kỹ thuật và yêu cầu thực tế. Dưới đây là những yếu tố chính tác động đến chi phí:

7.1. Kích thước và chiều dài vít tải

  • Đường kính trục vítchiều dài tổng thể càng lớn → giá thành càng cao.

  • Vít tải dài hơn sẽ cần thêm vật liệu inox, động cơ mạnh hơn và gia công phức tạp hơn.

7.2. Loại inox sử dụng

  • Inox 304: phổ biến, chống ăn mòn tốt, giá mềm hơn.

  • Inox 316: kháng hóa chất, môi trường mặn tốt hơn nhưng chi phí cao hơn 15–25%.

7.3. Kiểu thiết kế

  • Vít tải kín (ống tròn): giá cao hơn vít tải hở (máng) do tốn nhiều vật liệu và gia công phức tạp.

  • Vít tải đứng cần động cơ mạnh hơn, giá cao hơn vít tải ngang cùng kích thước.

7.4. Công suất & hệ truyền động

  • Công suất động cơ lớn, hộp giảm tốc chất lượng cao → chi phí tăng.

  • Hệ truyền động đặc biệt (biến tần điều tốc, chống quá tải) sẽ đội giá thêm.

7.5. Tính năng bổ sung

  • Cửa vệ sinh nhanh, nắp bảo trì, chống bụi, chống cháy nổ.

  • Cánh vít đặc biệt: cánh dạng bước thay đổi, cánh chống dính, cánh kép.

7.6. Số lượng đặt hàng

  • Sản xuất hàng loạt giúp giảm giá đơn vị so với đặt 1–2 chiếc.

7.7. Độ phức tạp gia công

  • Yêu cầu hàn TIG chuẩn vệ sinh, đánh bóng toàn bộ bề mặt, dung sai chế tạo nhỏ sẽ tăng chi phí.

📌 Mẹo tiết kiệm chi phí:

  • Xác định rõ nhu cầu tải trọng, loại vật liệu và môi trường làm việc để chọn đúng inox, tránh mua thừa công suất hoặc dùng vật liệu quá đắt so với yêu cầu thực tế.

8.  sao chọn băng tải Tấn Triều? 

     Khi tìm kiếm đơn vị chế tạo vít tải inox, khách hàng thường quan tâm đến chất lượng, giá cả và dịch vụ hậu mãi. Băng Tải Tấn Triều đáp ứng đầy đủ cả 3 yếu tố này cùng nhiều giá trị gia tăng khác.

8.1. Kinh nghiệm & chuyên môn

  • Hơn 10 năm kinh nghiệm trong thiết kế – chế tạo hệ thống băng tải và vít tải công nghiệp.

  • Đã thực hiện hàng trăm dự án trong thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, môi trường.

8.2. Chất lượng vượt trội

  • Sử dụng inox 304 hoặc 316 chuẩn công nghiệp, nguồn gốc rõ ràng.

  • Gia công hàn TIG tinh xảo, bề mặt đánh bóng đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.

8.3. Thiết kế theo yêu cầu

  • Tùy chỉnh kích thước, công suất, kiểu vít, vật liệu theo đúng nhu cầu vận hành.

  • Cung cấp bản vẽ kỹ thuật & mô phỏng 3D trước khi chế tạo.

8.4. Giá cạnh tranh

  • Tối ưu chi phí sản xuất, giá hợp lý so với chất lượng.

  • Hỗ trợ tư vấn chọn giải pháp tiết kiệm nhất cho từng ứng dụng.

8.5. Hậu mãi & bảo hành

  • Bảo hành 12 – 18 tháng tùy cấu hình.

  • Cung cấp dịch vụ bảo trì định kỳ, thay thế linh kiện chính hãng.

8.6. Dịch vụ nhanh chóng

  • Thời gian chế tạo trung bình 7 – 15 ngày.

  • Giao hàng tận nơi, lắp đặt và hướng dẫn vận hành tận công trình.

9. Chính sách sau bán hàng của Băng tải Tấn Triều 

      Băng Tải Tấn Triều cam kết đồng hành cùng khách hàng trước – trong – sau khi giao hàng, đảm bảo sản phẩm vít tải inox hoạt động ổn định lâu dài và hiệu quả.

9.1. Bảo hành

  • Thời gian bảo hành: 12 – 18 tháng tùy cấu hình và điều kiện làm việc.

  • Phạm vi bảo hành: Toàn bộ lỗi kỹ thuật do nhà sản xuất (không bao gồm hao mòn tự nhiên và hỏng hóc do vận hành sai).

  • Hỗ trợ thay thế linh kiện miễn phí trong thời gian bảo hành.

9.2. Bảo trì & bảo dưỡng

  • Cung cấp dịch vụ bảo trì định kỳ (theo tháng/quý/năm) để đảm bảo vít tải luôn ở trạng thái tốt nhất.

  • Sẵn sàng nâng cấp hoặc cải tiến thiết kế khi khách hàng thay đổi nhu cầu vận hành.

9.3. Hỗ trợ kỹ thuật

  • Tư vấn vận hành 24/7 qua hotline hoặc Zalo.

  • Cử kỹ thuật viên đến tận nơi trong vòng 24 – 48 giờ khi có sự cố nghiêm trọng.

9.4. Cung cấp linh kiện thay thế

  • Kho linh kiện chính hãng, đồng bộ với từng mẫu vít tải.

  • Giao nhanh trên toàn quốc.

9.5. Đào tạo & hướng dẫn

  • Hướng dẫn vận hành & bảo trì ngay khi bàn giao máy.

  • Cung cấp tài liệu kỹ thuật & video để khách hàng dễ theo dõi.

      Vít tải inox là giải pháp vận chuyển vật liệu bền bỉ, vệ sinh và hiệu quả cho nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là thực phẩm, dược phẩm, hóa chất và môi trường. Với khả năng chống ăn mòn, dễ vệ sinh và tuổi thọ cao, thiết bị này giúp doanh nghiệp tối ưu quy trình sản xuất và đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra.

      Khi lựa chọn vít tải inox, doanh nghiệp cần cân nhắc kích thước, công suất, loại inox và yêu cầu kỹ thuật cụ thể để đảm bảo hiệu quả vận hành lâu dài. Đồng hành cùng Băng Tải Tấn Triều, bạn sẽ nhận được giải pháp thiết kế theo yêu cầu, giá cạnh tranh và dịch vụ hậu mãi tận tâm.

       📞 Liên hệ ngay Băng Tải Tấn Triều để được tư vấn miễn phí và nhận báo giá chi tiết cho hệ thống vít tải inox tối ưu nhất cho doanh nghiệp của bạn.

Khách hàng đánh giá (
0
)

5/5

0 Nhận xét
1

0%

2

0%

3

0%

4

0%

5

100%

GỬI BÀI ĐÁNH GIÁ
Bạn cảm thấy thế nào về sản phẩm? (Chọn sao)
Rất tệ
Không tệ
Trung bình
Tốt
Rất Tốt
KÊNH HOTLINE TƯ VẤN VỀ MỌI THÔNG TIN SẢN PHẨM
BĂNG TẢI TÂN TRIỀU
TIN TỨC VÀ SỰ KIỆN
Xem tất cả
Tổng hợp tin mới nhất về chúng tôi
Tại Sao Dây Băng Tải Thường Hay Bị Lệch?

Tại Sao Dây Băng Tải Thường Hay Bị Lệch?

Dây băng tải bị lệch là lỗi thường gặp nhất trong quá trình vận hành băng tải và nó cực kỳ có hại. Nếu thường xuyên để băng tải bị lệch dây belt có thể ảnh hưởng đến tuổi thọ của băng tải và hiệu quả của hoạt động sản xuất của công ty.
Tin tức và sự kiện
01-04-2025
Phân loại băng tải chịu nhiệt trên thị trường hiện nay

Phân loại băng tải chịu nhiệt trên thị trường hiện nay

Băng tải chịu nhiệt hiện nay được ứng dụng nhiều tại các nhà máy sản xuất gang thép, hóa chất. Băng tải chịu nhiệt có cấu tạo đặc biệt so với các loại băng tải khác nên môi trường hoạt động và ứng dụng cũng khác.
Tìm hiểu đặc điểm cơ bản của băng tải lõi thép

Tìm hiểu đặc điểm cơ bản của băng tải lõi thép

Chào các bạn, thời gian gần đây tôi nhận được câu hỏi về thiết bị băng tải lõi thép. Chính vì thế mà ở bài viết này tôi muốn chia sẻ một vài thông tin về thiết bị này đến mọi người.
Cách khắc phục những sự cố thường gặp trên băng tải

Cách khắc phục những sự cố thường gặp trên băng tải

Hiện nay băng tải được sử dụng khá phổ biến trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Sự cố băng tải là vấn đề khó tránh khỏi khi vận hành bất cứ một hệ thống băng tải nào.
Mua băng tải đã qua sử dụng có ổn không?

Mua băng tải đã qua sử dụng có ổn không?

Gần đây thì chúng tôi nhận được câu hỏi có nội dung là mua băng tải đã qua sử dụng có ổn không. Nhận thấy cần cung cấp thêm thông tin đến mọi người, chính vì thế mà bài viết này tôi muốn chia sẻ đến mọi người về chủ đề này.
Giới thiệu một số đặc điểm nổi bật của rulo cao su

Giới thiệu một số đặc điểm nổi bật của rulo cao su

Rulo cao su là một phụ kiện, thành phần của thiết bị băng tải không thể thiếu. Rulo cao su đóng vai trò quan trọng trong quá trình vận hành, chính vì thế để đảm bảo toàn bộ hệ thống hoạt động ổn định thì bản thân rulo cao su phải chất lượng.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN VỚI CHÚNG TÔI
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN & NHẬN BÁO GIÁ
NGAY HÔM NAY

00

Ngày

:

00

Giờ

:

00

Phút

:

00

Giây

*
Hà NộiHồ Chí MinhHải PhòngQuảng Ninh
ĐĂNG KÝ NGAY
Quý khách vui lòng không để trống
0941 948 899
094 987 8881