Vít tải đứng (Vertical Screw Conveyor) là thiết bị vận chuyển vật liệu rời theo phương thẳng đứng, sử dụng trục vít quay để đẩy nguyên liệu từ dưới lên trên. Đây là giải pháp lý tưởng khi cần tiết kiệm diện tích sàn, vận chuyển vật liệu lên cao và tối ưu không gian nhà xưởng.
So với vít tải ngang, vít tải đứng có cấu trúc đặc biệt giúp tải vật liệu ở góc 90° mà không bị trào hoặc tắc nghẽn. Thiết bị này đặc biệt phù hợp khi cấp liệu vào silo, bồn chứa, máy trộn, hoặc hệ thống xử lý nguyên liệu.
Cấu tạo vít tải đứng gồm các bộ phận chính:
Làm từ thép carbon hoặc inox, đường kính tùy thuộc công suất.
Đảm bảo độ kín, không rò rỉ nguyên liệu.
Dạng xoắn ốc, truyền lực nâng vật liệu.
Vật liệu chế tạo: Thép carbon hoặc inox 304/316.
Có thể là cánh đặc, bước thay đổi hoặc dạng ribbon.
Được hàn hoặc bắt vít vào trục.
Motor gắn ở đỉnh vít tải đứng, truyền động qua hộp giảm tốc.
Công suất 1.5 – 15 kW tùy tải trọng.
Giữ trục vít quay ổn định, giảm ma sát.
Tiếp nhận nguyên liệu từ vít tải ngang hoặc phễu chứa.
Nằm ở đỉnh, đưa nguyên liệu ra silo hoặc băng tải khác.
Vít tải đứng hoạt động dựa trên chuyển động quay của trục vít kết hợp với lực ma sát và lực hướng tâm để nâng vật liệu từ dưới lên trên theo phương thẳng đứng.
Quá trình vận hành diễn ra như sau:
Cấp liệu ở đáy vít tải
Nguyên liệu (bột, hạt, mùn cưa…) được đưa vào phễu cấp liệu ở phần đáy vít tải đứng.
Có thể cấp liệu thủ công hoặc thông qua một vít tải ngang/băng tải khác.
Trục vít quay tạo lực nâng
Motor đặt ở đỉnh vít tải truyền động xuống trục vít thông qua hộp giảm tốc.
Khi trục vít quay, các cánh vít xoắn sẽ cuốn vật liệu lên, giữ chúng giữa các vòng xoắn và thành ống.
Lực ma sát và lực hướng tâm giữ nguyên liệu
Lực ma sát giữa vật liệu – cánh vít – thành ống ngăn vật liệu rơi xuống.
Lực hướng tâm từ chuyển động quay giúp vật liệu bám sát thành ống và di chuyển lên.
Vật liệu được đẩy ra ở đỉnh vít tải
Khi lên tới cửa xả ở đỉnh, vật liệu sẽ được đẩy sang băng tải, silo hoặc máy chế biến tiếp theo.
💡 Điểm khác biệt so với vít tải ngang
Vít tải đứng yêu cầu tốc độ quay cao hơn để giữ vật liệu không bị trượt xuống.
Bước vít nhỏ hơn và đường kính ống lớn hơn để tăng hiệu quả nâng.
Tiết kiệm diện tích lắp đặt – phù hợp với nhà xưởng nhỏ hoặc khu vực hạn chế mặt bằng.
Vận chuyển vật liệu lên cao tới 10–15m một cách liên tục và ổn định.
Kết cấu kín – hạn chế bụi, giảm thất thoát nguyên liệu, đảm bảo vệ sinh.
Đa dạng vật liệu chế tạo – có thể làm bằng thép carbon hoặc inox 304/316 tùy nhu cầu.
Linh hoạt kết nối – dễ dàng kết hợp với vít tải ngang, băng tải, silo, máy trộn.
Hoạt động tự động hóa cao – giảm nhân công vận chuyển thủ công.
Chi phí chế tạo cao hơn vít tải ngang do yêu cầu cấu trúc và vật liệu chịu mài mòn.
Tốc độ quay cao → cánh vít và bạc đạn mài mòn nhanh hơn.
Không phù hợp với vật liệu dễ vỡ (hạt giòn, viên nén) vì có thể bị nghiền nát.
Yêu cầu bảo dưỡng định kỳ để tránh hỏng hóc ở phần ổ đỡ và hộp giảm tốc.
Tiêu chí | Vít tải đứng | Vít tải ngang |
---|---|---|
Khả năng vận chuyển | Vận chuyển nguyên liệu theo phương thẳng đứng lên độ cao 2–15m | Vận chuyển nguyên liệu theo phương ngang hoặc nghiêng tối đa ~30° |
Tiết kiệm diện tích | Rất tốt – chiếm ít không gian sàn | Cần nhiều diện tích theo chiều dài |
Năng suất | Thấp hơn vít tải ngang do hạn chế tốc độ cấp liệu | Năng suất cao, cấp liệu liên tục |
Cấu trúc | Phức tạp hơn, yêu cầu trục vít và ổ đỡ chịu tải lớn | Đơn giản hơn, ít bộ phận chịu lực |
Chi phí chế tạo | Cao hơn do yêu cầu kỹ thuật và vật liệu | Thấp hơn, dễ chế tạo |
Mức tiêu hao điện | Cao hơn vì cần tốc độ quay lớn để nâng vật liệu | Thấp hơn nhờ tải nhẹ hơn |
Độ mài mòn | Mài mòn nhanh hơn, nhất là ở phần đáy và ổ đỡ | Mài mòn ít hơn, tuổi thọ dài hơn |
Ứng dụng | Phù hợp cho cấp liệu lên silo, máy trộn, bồn chứa | Phù hợp cho vận chuyển ngang trong dây chuyền sản xuất |
Vít tải đứng được ứng dụng trong nhiều ngành:
Nâng xi măng, bột đá, tro bay từ tầng thấp lên silo chứa.
Vận chuyển nguyên liệu lên phễu cấp cho máy trộn bê tông.
Cấp liệu ngô, gạo, cám, bột đậu tương lên bồn trộn.
Vận chuyển hạt ngũ cốc từ kho chứa lên xe tải hoặc silo cao tầng.
Dùng cho bột mì, đường, sữa bột… trong dây chuyền sản xuất.
Đảm bảo môi trường kín, hạn chế nhiễm tạp chất.
Vận chuyển hạt nhựa, phân bón dạng bột hoặc hạt lên bồn chứa.
Cấp liệu cho máy đóng bao hoặc hệ thống phối trộn tự động.
Nâng bột nhựa tái chế, mùn cưa, tro xỉ lên máy xử lý.
Dùng trong hệ thống thu gom và vận chuyển chất thải dạng bột.
Vít tải đứng cánh xoắn liên tục
Cánh vít dạng xoắn đều từ đầu đến cuối.
Vận chuyển ổn định, phù hợp với vật liệu dạng bột, hạt nhỏ.
Vít tải đứng cánh xoắn bước thay đổi
Bước vít nhỏ ở phần cấp liệu, lớn hơn ở phần giữa và cuối.
Giúp kiểm soát lưu lượng và giảm tắc nghẽn.
Vít tải đứng cánh dạng bản
Cánh vít gắn rời từng bản phẳng.
Dùng cho vật liệu thô, cục lớn hoặc dính ướt.
Vít tải đứng bằng thép carbon (CT3)
Giá thành thấp, phù hợp vận chuyển vật liệu khô, không ăn mòn.
Vít tải đứng bằng inox 304
Chống gỉ, phù hợp ngành thực phẩm, dược phẩm, hóa chất nhẹ.
Vít tải đứng bằng inox 316
Kháng ăn mòn cao, chịu hóa chất mạnh, môi trường ẩm ướt hoặc mặn.
Vít tải đứng trục đặc
Chịu tải cao, bền, phù hợp vật liệu nặng.
Vít tải đứng trục rỗng
Nhẹ hơn, tiết kiệm năng lượng, dùng cho vật liệu nhẹ.
Vít tải đứng có áo nước làm mát/ gia nhiệt
Dùng khi cần kiểm soát nhiệt độ vật liệu trong quá trình vận chuyển.
Thông số | Giá trị tham khảo |
---|---|
Đường kính ống (mm) | 150 – 500 |
Chiều cao nâng (m) | 2 – 15 |
Công suất motor (kW) | 1.5 – 15 |
Năng suất (tấn/giờ) | 2 – 50 |
Vật liệu chế tạo | Thép carbon, Inox 304/316 |
Góc nâng | 90° (thẳng đứng) |
Loại cánh vít | Cánh đặc, bước thay đổi, cánh ribbon |
Kiểm tra nguồn điện: Đảm bảo điện áp ổn định, đúng với thông số máy.
Kiểm tra cơ khí:
Trục vít, cánh vít, phễu cấp liệu và ống vỏ không bị biến dạng.
Ổ bi, gối đỡ bôi trơn đầy đủ.
Kiểm tra nguyên liệu: Loại bỏ tạp chất cứng, kim loại hoặc vật quá khổ.
Đảm bảo an toàn: Che chắn đầy đủ, người vận hành mang đồ bảo hộ.
Khởi động không tải: Chạy máy không nguyên liệu khoảng 1–2 phút để kiểm tra tiếng ồn, rung động.
Cấp liệu từ từ: Tăng dần lưu lượng nguyên liệu để tránh quá tải.
Duy trì tốc độ ổn định: Không vượt quá công suất thiết kế.
Dừng máy đúng trình tự: Ngừng cấp liệu → Chạy rỗng 1–2 phút → Tắt nguồn điện.
Không vận hành khi thiếu hoặc hỏng bộ phận che chắn.
Không để máy chạy quá tải lâu dài.
Dừng máy ngay nếu phát hiện tiếng ồn bất thường, rung mạnh hoặc kẹt vật liệu.
Vệ sinh phễu cấp liệu, ống vít và khu vực xung quanh.
Kiểm tra tình trạng bôi trơn ổ bi, hộp giảm tốc.
Quan sát tình trạng mài mòn của cánh vít.
Hàng tuần:
Siết lại bu lông, đai ốc.
Kiểm tra độ đồng tâm của trục vít.
Hàng tháng:
Thay mỡ bôi trơn ổ bi và các vị trí ma sát.
Kiểm tra tình trạng hộp giảm tốc, thay dầu nếu cần.
Hàng quý:
Kiểm tra, cân chỉnh lại trục và cánh vít.
Thay thế các bộ phận mòn, gãy.
Luôn ngắt nguồn điện trước khi thực hiện.
Treo biển cảnh báo “Đang bảo dưỡng – Không vận hành”.
Chỉ sử dụng phụ tùng chính hãng, đúng kích thước và tiêu chuẩn.
Chiều cao vít tải: Càng cao, kết cấu càng phức tạp, giá càng tăng.
Đường kính trục vít: Lớn hơn → năng suất cao hơn → chi phí nguyên liệu và gia công lớn hơn.
Công suất motor: Motor mạnh hơn để nâng tải nặng sẽ làm giá tăng.
Thép carbon (CT3): Giá thấp, phù hợp nguyên liệu khô, không ăn mòn.
Inox 304: Giá cao hơn, chống gỉ, phù hợp ngành thực phẩm, dược phẩm.
Inox 316: Giá cao nhất, chịu hóa chất mạnh, ăn mòn, dùng trong môi trường khắc nghiệt.
Cánh vít xoắn liên tục, bước đều: chế tạo đơn giản, giá rẻ hơn.
Cánh vít dạng bản hoặc bước thay đổi: chế tạo khó, giá cao hơn.
Bộ điều khiển tốc độ (biến tần).
Cảm biến báo mức nguyên liệu.
Cửa cấp liệu và cửa xả đặc biệt.
Đơn vị uy tín, nhiều kinh nghiệm thường có giá cao hơn nhưng đảm bảo chất lượng và bảo hành.
Sản phẩm nhập khẩu thường đắt hơn hàng gia công trong nước.
Thời gian bảo hành là 12 tháng kể từ ngày bàn giao.
Áp dụng cho các bộ phận chính như motor, hệ truyền động, con lăn, khung sườn và các lỗi kỹ thuật do sản xuất hoặc lắp đặt không đúng.
Cung cấp bảo hành tận nơi trong khu vực TP.HCM và các tỉnh lân cận. Với khách ở xa, công ty sẽ gửi linh kiện thay thế kèm video hướng dẫn.
Không bảo hành các trường hợp: va đập cơ học, cháy nổ do điện, sử dụng sai mục đích hoặc tự ý sửa chữa, thay thế linh kiện không chính hãng.
Cung cấp kiểm tra miễn phí 2 lần mỗi năm trong thời gian bảo hành.
Hỗ trợ kỹ thuật trọn đời qua điện thoại, Zalo hoặc video call.
Dịch vụ bảo trì ngoài bảo hành có:
Giá ưu đãi cho khách hàng cũ.
Thời gian phục vụ: 24 giờ trong nội thành TP.HCM, và 2–4 ngày cho các tỉnh thành xa.
Cho phép đổi hoặc trả hàng trong vòng 7 ngày nếu sản phẩm:
Có lỗi kỹ thuật nghiêm trọng không thể sửa chữa.
Bị giao sai mẫu mã, kích thước so với đơn đặt hàng.
Không áp dụng đổi trả nếu:
Sản phẩm đã qua sử dụng hoặc hư hỏng do người dùng.
Là sản phẩm đặt theo kích thước phi tiêu chuẩn, hàng chế tạo riêng.
Tấn Triều hỗ trợ hướng dẫn vận hành, bàn giao kỹ thuật trực tiếp tại chỗ.
Cung cấp tài liệu sử dụng, sơ đồ hệ thống, và checklist bảo trì để khách hàng dễ theo dõi.
Sẵn sàng tư vấn về việc nâng cấp, mở rộng hoặc điều chỉnh hệ thống theo nhu cầu sản xuất thay đổi.
5/5
0%
0%
0%
0%
100%