Sửa trang
Thứ 2 - CN
08:00 - 17:00
Hotline hỗ trợ
0941 948 899
259 đường Thanh Phú-Tân Bửu, Ấp 3
xã Tân Bửu, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
Chương trình của hãng Trả góp lãi suất 0%, duyệt hồ sơ nhanh trong 5 phút
Miễn phí vận chuyển Cho đơn hàng trên 599k
Thanh toán khi nhận hàng (COD)
Hotline 0987 654 321 hỗ trợ từ 8h30 - 22h mỗi ngày
Đến tận nơi nhận hàng trả, hoàn tiền trong 24h
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán

Vít Tải Đứng

4
Đánh giá
6
Đã bán
Chọn phiên bản
Vít Tải Đứng
Vít Tải Đứng
Vít Tải Đứng
Vít Tải Đứng
Vít Tải Đứng
Chọn màu
Liên hệ

       Vít tải đứng (Vertical Screw Conveyor) là thiết bị vận chuyển vật liệu rời theo phương thẳng đứng, sử dụng trục vít quay để đẩy nguyên liệu từ dưới lên trên. Đây là giải pháp lý tưởng khi cần tiết kiệm diện tích sàn, vận chuyển vật liệu lên cao và tối ưu không gian nhà xưởng.

       So với vít tải ngang, vít tải đứng có cấu trúc đặc biệt giúp tải vật liệu ở góc 90° mà không bị trào hoặc tắc nghẽn. Thiết bị này đặc biệt phù hợp khi cấp liệu vào silo, bồn chứa, máy trộn, hoặc hệ thống xử lý nguyên liệu.

Mã sản phẩm
0
Gọi đặt mua 024.2266.5858 (7:30 - 22:00)
Nội dung
Đánh giá

1. Cấu tạo vít tải đứng

Cấu tạo vít tải đứng gồm các bộ phận chính:

1.1. Ống chứa (Housing)

  • Làm từ thép carbon hoặc inox, đường kính tùy thuộc công suất.

  • Đảm bảo độ kín, không rò rỉ nguyên liệu.

1.2. Trục vít (Screw Shaft)

  • Dạng xoắn ốc, truyền lực nâng vật liệu.

  • Vật liệu chế tạo: Thép carbon hoặc inox 304/316.

1.3. Cánh vít (Flighting)

  • Có thể là cánh đặc, bước thay đổi hoặc dạng ribbon.

  • Được hàn hoặc bắt vít vào trục.

1.4. Bộ truyền động (Motor & Gearbox)

  • Motor gắn ở đỉnh vít tải đứng, truyền động qua hộp giảm tốc.

  • Công suất 1.5 – 15 kW tùy tải trọng.

1.5. Ổ đỡ & bạc lót

  • Giữ trục vít quay ổn định, giảm ma sát.

1.6. Phễu cấp liệu (Inlet Hopper)

  • Tiếp nhận nguyên liệu từ vít tải ngang hoặc phễu chứa.

1.7. Cửa xả (Outlet)

  • Nằm ở đỉnh, đưa nguyên liệu ra silo hoặc băng tải khác.

Vít tải đứng
Vít tải đứng

2. Nguyên lý hoạt động của vít tải đứng

       Vít tải đứng hoạt động dựa trên chuyển động quay của trục vít kết hợp với lực ma sát và lực hướng tâm để nâng vật liệu từ dưới lên trên theo phương thẳng đứng.

Quá trình vận hành diễn ra như sau:

  1. Cấp liệu ở đáy vít tải

    • Nguyên liệu (bột, hạt, mùn cưa…) được đưa vào phễu cấp liệu ở phần đáy vít tải đứng.

    • Có thể cấp liệu thủ công hoặc thông qua một vít tải ngang/băng tải khác.

  2. Trục vít quay tạo lực nâng

    • Motor đặt ở đỉnh vít tải truyền động xuống trục vít thông qua hộp giảm tốc.

    • Khi trục vít quay, các cánh vít xoắn sẽ cuốn vật liệu lên, giữ chúng giữa các vòng xoắn và thành ống.

  3. Lực ma sát và lực hướng tâm giữ nguyên liệu

    • Lực ma sát giữa vật liệu – cánh vít – thành ống ngăn vật liệu rơi xuống.

    • Lực hướng tâm từ chuyển động quay giúp vật liệu bám sát thành ống và di chuyển lên.

  4. Vật liệu được đẩy ra ở đỉnh vít tải

    • Khi lên tới cửa xả ở đỉnh, vật liệu sẽ được đẩy sang băng tải, silo hoặc máy chế biến tiếp theo.

       💡 Điểm khác biệt so với vít tải ngang

  • Vít tải đứng yêu cầu tốc độ quay cao hơn để giữ vật liệu không bị trượt xuống.

  • Bước vít nhỏ hơnđường kính ống lớn hơn để tăng hiệu quả nâng.

Vít tải
Vít tải

3. Ưu điểm và nhược điểm

3.1. Ưu điểm

  • Tiết kiệm diện tích lắp đặt – phù hợp với nhà xưởng nhỏ hoặc khu vực hạn chế mặt bằng.

  • Vận chuyển vật liệu lên cao tới 10–15m một cách liên tục và ổn định.

  • Kết cấu kín – hạn chế bụi, giảm thất thoát nguyên liệu, đảm bảo vệ sinh.

  • Đa dạng vật liệu chế tạo – có thể làm bằng thép carbon hoặc inox 304/316 tùy nhu cầu.

  • Linh hoạt kết nối – dễ dàng kết hợp với vít tải ngang, băng tải, silo, máy trộn.

  • Hoạt động tự động hóa cao – giảm nhân công vận chuyển thủ công.

3.2. Nhược điểm

  • Chi phí chế tạo cao hơn vít tải ngang do yêu cầu cấu trúc và vật liệu chịu mài mòn.

  • Tốc độ quay cao → cánh vít và bạc đạn mài mòn nhanh hơn.

  • Không phù hợp với vật liệu dễ vỡ (hạt giòn, viên nén) vì có thể bị nghiền nát.

  • Yêu cầu bảo dưỡng định kỳ để tránh hỏng hóc ở phần ổ đỡ và hộp giảm tốc.

Vít tải cấp liệu
Vít tải cấp liệu

4. Bảng so sánh vít tải đứng và vít tải ngang

Tiêu chíVít tải đứngVít tải ngang
Khả năng vận chuyểnVận chuyển nguyên liệu theo phương thẳng đứng lên độ cao 2–15mVận chuyển nguyên liệu theo phương ngang hoặc nghiêng tối đa ~30°
Tiết kiệm diện tíchRất tốt – chiếm ít không gian sànCần nhiều diện tích theo chiều dài
Năng suấtThấp hơn vít tải ngang do hạn chế tốc độ cấp liệuNăng suất cao, cấp liệu liên tục
Cấu trúcPhức tạp hơn, yêu cầu trục vít và ổ đỡ chịu tải lớnĐơn giản hơn, ít bộ phận chịu lực
Chi phí chế tạoCao hơn do yêu cầu kỹ thuật và vật liệuThấp hơn, dễ chế tạo
Mức tiêu hao điệnCao hơn vì cần tốc độ quay lớn để nâng vật liệuThấp hơn nhờ tải nhẹ hơn
Độ mài mònMài mòn nhanh hơn, nhất là ở phần đáy và ổ đỡMài mòn ít hơn, tuổi thọ dài hơn
Ứng dụngPhù hợp cho cấp liệu lên silo, máy trộn, bồn chứaPhù hợp cho vận chuyển ngang trong dây chuyền sản xuất



5. Ứng dụng của vít tải đứng

Vít tải đứng được ứng dụng trong nhiều ngành:

5.1. Ngành sản xuất xi măng, vật liệu xây dựng

  • Nâng xi măng, bột đá, tro bay từ tầng thấp lên silo chứa.

  • Vận chuyển nguyên liệu lên phễu cấp cho máy trộn bê tông.

5.2. Ngành chế biến nông sản, thức ăn chăn nuôi

  • Cấp liệu ngô, gạo, cám, bột đậu tương lên bồn trộn.

  • Vận chuyển hạt ngũ cốc từ kho chứa lên xe tải hoặc silo cao tầng.

5.3. Ngành chế biến thực phẩm

  • Dùng cho bột mì, đường, sữa bột… trong dây chuyền sản xuất.

  • Đảm bảo môi trường kín, hạn chế nhiễm tạp chất.

5.4. Ngành hóa chất, phân bón

  • Vận chuyển hạt nhựa, phân bón dạng bột hoặc hạt lên bồn chứa.

  • Cấp liệu cho máy đóng bao hoặc hệ thống phối trộn tự động.

5.5. Ngành tái chế & xử lý môi trường

  • Nâng bột nhựa tái chế, mùn cưa, tro xỉ lên máy xử lý.

  • Dùng trong hệ thống thu gom và vận chuyển chất thải dạng bột.

Gia công trục vít tải
Gia công trục vít tải

6. Phân loại vít tải đứng

6.1. Phân loại theo cấu tạo cánh vít

  • Vít tải đứng cánh xoắn liên tục

    • Cánh vít dạng xoắn đều từ đầu đến cuối.

    • Vận chuyển ổn định, phù hợp với vật liệu dạng bột, hạt nhỏ.

  • Vít tải đứng cánh xoắn bước thay đổi

    • Bước vít nhỏ ở phần cấp liệu, lớn hơn ở phần giữa và cuối.

    • Giúp kiểm soát lưu lượng và giảm tắc nghẽn.

  • Vít tải đứng cánh dạng bản

    • Cánh vít gắn rời từng bản phẳng.

    • Dùng cho vật liệu thô, cục lớn hoặc dính ướt.

6.2. Phân loại theo vật liệu chế tạo

  • Vít tải đứng bằng thép carbon (CT3)

    • Giá thành thấp, phù hợp vận chuyển vật liệu khô, không ăn mòn.

  • Vít tải đứng bằng inox 304

    • Chống gỉ, phù hợp ngành thực phẩm, dược phẩm, hóa chất nhẹ.

  • Vít tải đứng bằng inox 316

    • Kháng ăn mòn cao, chịu hóa chất mạnh, môi trường ẩm ướt hoặc mặn.

6.3. Phân loại theo đặc điểm vận hành

  • Vít tải đứng trục đặc

    • Chịu tải cao, bền, phù hợp vật liệu nặng.

  • Vít tải đứng trục rỗng

    • Nhẹ hơn, tiết kiệm năng lượng, dùng cho vật liệu nhẹ.

  • Vít tải đứng có áo nước làm mát/ gia nhiệt

    • Dùng khi cần kiểm soát nhiệt độ vật liệu trong quá trình vận chuyển.


7. Bảng thông số kỹ thuật vít tải đứng

Thông sốGiá trị tham khảo
Đường kính ống (mm)150 – 500
Chiều cao nâng (m)2 – 15
Công suất motor (kW)1.5 – 15
Năng suất (tấn/giờ)2 – 50
Vật liệu chế tạoThép carbon, Inox 304/316
Góc nâng90° (thẳng đứng)
Loại cánh vítCánh đặc, bước thay đổi, cánh ribbon

8. Hướng dẫn vận hành và bảo dưỡng vít tải đứng

8.1. Hướng dẫn vận hành vít tải đứng

8.1.1. Chuẩn bị trước khi vận hành

  • Kiểm tra nguồn điện: Đảm bảo điện áp ổn định, đúng với thông số máy.

  • Kiểm tra cơ khí:

    • Trục vít, cánh vít, phễu cấp liệu và ống vỏ không bị biến dạng.

    • Ổ bi, gối đỡ bôi trơn đầy đủ.

  • Kiểm tra nguyên liệu: Loại bỏ tạp chất cứng, kim loại hoặc vật quá khổ.

  • Đảm bảo an toàn: Che chắn đầy đủ, người vận hành mang đồ bảo hộ.

8.1.2. Quy trình vận hành

  1. Khởi động không tải: Chạy máy không nguyên liệu khoảng 1–2 phút để kiểm tra tiếng ồn, rung động.

  2. Cấp liệu từ từ: Tăng dần lưu lượng nguyên liệu để tránh quá tải.

  3. Duy trì tốc độ ổn định: Không vượt quá công suất thiết kế.

  4. Dừng máy đúng trình tự: Ngừng cấp liệu → Chạy rỗng 1–2 phút → Tắt nguồn điện.

8.1.3. Lưu ý khi vận hành

  • Không vận hành khi thiếu hoặc hỏng bộ phận che chắn.

  • Không để máy chạy quá tải lâu dài.

  • Dừng máy ngay nếu phát hiện tiếng ồn bất thường, rung mạnh hoặc kẹt vật liệu.

8.2. Hướng dẫn bảo dưỡng vít tải đứng

8.2.1. Bảo dưỡng hàng ngày

  • Vệ sinh phễu cấp liệu, ống vít và khu vực xung quanh.

  • Kiểm tra tình trạng bôi trơn ổ bi, hộp giảm tốc.

  • Quan sát tình trạng mài mòn của cánh vít.

8.2.2. Bảo dưỡng định kỳ

  • Hàng tuần:

    • Siết lại bu lông, đai ốc.

    • Kiểm tra độ đồng tâm của trục vít.

  • Hàng tháng:

    • Thay mỡ bôi trơn ổ bi và các vị trí ma sát.

    • Kiểm tra tình trạng hộp giảm tốc, thay dầu nếu cần.

  • Hàng quý:

    • Kiểm tra, cân chỉnh lại trục và cánh vít.

    • Thay thế các bộ phận mòn, gãy.

8.2.3. Nguyên tắc an toàn khi bảo dưỡng

  • Luôn ngắt nguồn điện trước khi thực hiện.

  • Treo biển cảnh báo “Đang bảo dưỡng – Không vận hành”.

  • Chỉ sử dụng phụ tùng chính hãng, đúng kích thước và tiêu chuẩn.

Vít tải xoắn
Vít tải xoắn

9. Giá vít tải đứng & yếu tố ảnh hưởng

9.1. Kích thước và công suất

  • Chiều cao vít tải: Càng cao, kết cấu càng phức tạp, giá càng tăng.

  • Đường kính trục vít: Lớn hơn → năng suất cao hơn → chi phí nguyên liệu và gia công lớn hơn.

  • Công suất motor: Motor mạnh hơn để nâng tải nặng sẽ làm giá tăng.

9.2. Vật liệu chế tạo

  • Thép carbon (CT3): Giá thấp, phù hợp nguyên liệu khô, không ăn mòn.

  • Inox 304: Giá cao hơn, chống gỉ, phù hợp ngành thực phẩm, dược phẩm.

  • Inox 316: Giá cao nhất, chịu hóa chất mạnh, ăn mòn, dùng trong môi trường khắc nghiệt.

9.3. Kiểu cánh vít và thiết kế

  • Cánh vít xoắn liên tục, bước đều: chế tạo đơn giản, giá rẻ hơn.

  • Cánh vít dạng bản hoặc bước thay đổi: chế tạo khó, giá cao hơn.

9.4. Hệ thống điều khiển & phụ kiện kèm theo

  • Bộ điều khiển tốc độ (biến tần).

  • Cảm biến báo mức nguyên liệu.

  • Cửa cấp liệu và cửa xả đặc biệt.

9.5. Thương hiệu và đơn vị sản xuất

  • Đơn vị uy tín, nhiều kinh nghiệm thường có giá cao hơn nhưng đảm bảo chất lượng và bảo hành.

  • Sản phẩm nhập khẩu thường đắt hơn hàng gia công trong nước.

Cánh vít tải
Cánh vít tải

10. Chính sách bảo hành từ Băng Tải Tấn Triều

10.1. Chính sách bảo hành

  • Thời gian bảo hành là 12 tháng kể từ ngày bàn giao.

  • Áp dụng cho các bộ phận chính như motor, hệ truyền động, con lăn, khung sườn và các lỗi kỹ thuật do sản xuất hoặc lắp đặt không đúng.

  • Cung cấp bảo hành tận nơi trong khu vực TP.HCM và các tỉnh lân cận. Với khách ở xa, công ty sẽ gửi linh kiện thay thế kèm video hướng dẫn.

  • Không bảo hành các trường hợp: va đập cơ học, cháy nổ do điện, sử dụng sai mục đích hoặc tự ý sửa chữa, thay thế linh kiện không chính hãng.

10.2. Bảo trì định kỳ

  • Cung cấp kiểm tra miễn phí 2 lần mỗi năm trong thời gian bảo hành.

  • Hỗ trợ kỹ thuật trọn đời qua điện thoại, Zalo hoặc video call.

  • Dịch vụ bảo trì ngoài bảo hành có:

    • Giá ưu đãi cho khách hàng cũ.

    • Thời gian phục vụ: 24 giờ trong nội thành TP.HCM, và 2–4 ngày cho các tỉnh thành xa.

10.3. Chính sách đổi/trả hàng

  • Cho phép đổi hoặc trả hàng trong vòng 7 ngày nếu sản phẩm:

    • Có lỗi kỹ thuật nghiêm trọng không thể sửa chữa.

    • Bị giao sai mẫu mã, kích thước so với đơn đặt hàng.

  • Không áp dụng đổi trả nếu:

    • Sản phẩm đã qua sử dụng hoặc hư hỏng do người dùng.

    • Là sản phẩm đặt theo kích thước phi tiêu chuẩn, hàng chế tạo riêng.

10.4. Hỗ trợ sau lắp đặt

  • Tấn Triều hỗ trợ hướng dẫn vận hành, bàn giao kỹ thuật trực tiếp tại chỗ.

  • Cung cấp tài liệu sử dụng, sơ đồ hệ thống, và checklist bảo trì để khách hàng dễ theo dõi.

  • Sẵn sàng tư vấn về việc nâng cấp, mở rộng hoặc điều chỉnh hệ thống theo nhu cầu sản xuất thay đổi.

Khách hàng đánh giá (
0
)

5/5

0 Nhận xét
1

0%

2

0%

3

0%

4

0%

5

100%

GỬI BÀI ĐÁNH GIÁ
Bạn cảm thấy thế nào về sản phẩm? (Chọn sao)
Rất tệ
Không tệ
Trung bình
Tốt
Rất Tốt
0941 948 899
094 987 8881