Sửa trang
Thứ 2 - CN
08:00 - 17:00
Hotline hỗ trợ
0941 948 899
259 đường Thanh Phú-Tân Bửu, Ấp 3
xã Tân Bửu, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
Chương trình của hãng Trả góp lãi suất 0%, duyệt hồ sơ nhanh trong 5 phút
Miễn phí vận chuyển Cho đơn hàng trên 599k
Thanh toán khi nhận hàng (COD)
Hotline 0987 654 321 hỗ trợ từ 8h30 - 22h mỗi ngày
Đến tận nơi nhận hàng trả, hoàn tiền trong 24h
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán

Vít Tải Cấp Liệu

1
Đánh giá
38
Đã bán
Chọn phiên bản
Vít Tải Cấp Liệu
Vít Tải Cấp Liệu
Vít Tải Cấp Liệu
Vít Tải Cấp Liệu
Vít Tải Cấp Liệu
Vít Tải Cấp Liệu
Vít Tải Cấp Liệu
Vít Tải Cấp Liệu
Vít Tải Cấp Liệu
Chọn màu
Liên hệ

       Vít tải cấp liệu là một loại thiết bị cơ khí dùng để vận chuyển nguyên liệu rời hoặc dạng bột, dạng hạt từ vị trí này đến vị trí khác theo phương ngang, nghiêng hoặc đứng. Vít tải được ứng dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, xi măng, nông nghiệp, chế biến thức ăn chăn nuôi, hóa chất và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác.

       Khác với băng tải thông thường, vít tải cấp liệu sử dụng cánh vít xoắn để đẩy vật liệu dọc theo ống hoặc máng chứa. Nhờ thiết kế khép kín, vít tải hạn chế thất thoát vật liệu, giảm bụi và an toàn hơn cho môi trường làm việc.

Mã sản phẩm
0
Gọi đặt mua 024.2266.5858 (7:30 - 22:00)
Nội dung
Đánh giá

1. Cấu tạo vít tải cấp liệu

      Một hệ thống vít tải cấp liệu tiêu chuẩn gồm các bộ phận chính:

1.1. Trục vít và cánh vít

  • Trục vít: Là trục thép cứng, chịu lực, kết nối với motor để truyền động.

  • Cánh vít xoắn: Được hàn cố định lên trục, có thể là dạng cánh liên tục hoặc cánh rời, bước đều hoặc thay đổi tùy yêu cầu vận chuyển.

1.2. Ống hoặc máng chứa

  • Ống thép hoặc inox bọc bên ngoài, giúp giữ vật liệu và đảm bảo an toàn.

  • Có cửa cấp liệu, cửa xả và nắp bảo dưỡng.

1.3. Hệ thống truyền động

  • Gồm motor điện, hộp giảm tốc và khớp nối trục.

  • Tốc độ quay thường từ 30–90 vòng/phút tùy loại vật liệu và yêu cầu cấp liệu.

1.4. Gối đỡ và ổ bi

  • Đỡ trục vít và giảm ma sát.

  • Thường có phớt chống bụi, chống ẩm.

1.5. Bộ phận cấp liệu và xả liệu

  • Cửa nạp ở đầu vít tải.

  • Cửa xả ở cuối hoặc bên hông, có thể điều chỉnh lưu lượng.

Vít tải cấp liệu
Vít tải cấp liệu

2. Ưu và nhược điểm của vít tải cấp liệu

Ưu điểmNhược điểm
Thiết kế gọn gàng, tiết kiệm diện tíchKhông phù hợp với nguyên liệu dễ vỡ
Giảm thất thoát nguyên liệu, hạn chế bụiKhông vận chuyển được quãng đường quá dài
Dễ chế tạo, chi phí hợp lýCánh vít và ống dễ mòn khi vận chuyển vật liệu mài mòn
Đa dạng vật liệu chế tạoNăng suất bị giới hạn bởi đường kính và tốc độ quay

3. Nguyên lý hoạt động của vít tải cấp liệu

       Vít tải cấp liệu hoạt động dựa trên nguyên lý cánh vít xoắn quay quanh trục, tạo lực đẩy dọc trục để di chuyển nguyên liệu trong ống hoặc máng chứa.

Quy trình diễn ra như sau:

  1. Cấp nguyên liệu

    • Nguyên liệu được đưa vào cửa nạp (đầu vít tải).

    • Có thể cấp trực tiếp từ phễu chứa, silo hoặc băng tải khác.

  2. Truyền động quay

    • Motor điện truyền lực qua hộp giảm tốc tới trục vít.

    • Trục vít quay làm cánh vít xoắn cuốn và đẩy nguyên liệu về phía cửa xả.

  3. Di chuyển nguyên liệu

    • Lực ma sát giữa nguyên liệu với bề mặt cánh vít và máng chứa kết hợp với lực đẩy trục vít giúp nguyên liệu di chuyển liên tục.

    • Với vít tải ngang, nguyên liệu di chuyển gần như song song với mặt đất.

    • Với vít tải đứng, thiết kế cánh vít và tốc độ quay đặc biệt để khắc phục lực trọng trường, đảm bảo nguyên liệu không bị rơi ngược lại.

  4. Xả nguyên liệu

    • Khi tới cửa xả, nguyên liệu rơi ra nhờ trọng lực hoặc được đẩy ra ngoài.

    • Lưu lượng xả có thể điều chỉnh bằng cửa xả hoặc biến tần điều khiển tốc độ quay.

💡 Lưu ý kỹ thuật:

  • Vít tải chỉ phù hợp cho vật liệu rời, dạng bột, hạt hoặc cục nhỏ.

  • Nếu nguyên liệu quá ướt hoặc quá dính, cần thiết kế đặc biệt để tránh kẹt vít.

Vít tải liệu
Vít tải liệu

4. Phân loại vít tải cấp liệu

4.1. Theo phương vận chuyển

  • Vít tải cấp liệu ngang: Phổ biến, dễ chế tạo, năng suất ổn định.

  • Vít tải cấp liệu đứng: Tiết kiệm diện tích, phù hợp không gian hẹp.

4.2. Theo vật liệu chế tạo

  • Thép carbon (CT3): Giá rẻ, dùng cho nguyên liệu khô.

  • Inox 304: Chống gỉ, an toàn thực phẩm.

  • Inox 316: Chịu ăn mòn cao, dùng trong môi trường hóa chất.

4.3. Theo kiểu cánh vít

  • Cánh liên tục bước đều: Cho năng suất ổn định.

  • Cánh thay đổi bước: Kiểm soát tốc độ cấp liệu.

  • Cánh bản: Dùng cho nguyên liệu dạng cục.

Trục vít tải
Trục vít tải

5. Ứng dụng của vít tải cấp liệu

       Vít tải cấp liệu được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực sản xuất và chế biến nhờ khả năng vận chuyển vật liệu rời một cách liên tục, ổn định và dễ kiểm soát lưu lượng.

5.1. Ngành nông nghiệp – chế biến thức ăn chăn nuôi

  • Cấp liệu bột ngô, bột mì, cám gạo vào máy ép viên hoặc máy trộn.

  • Vận chuyển hạt ngũ cốc từ silo chứa tới dây chuyền chế biến.

  • Hạn chế bụi phát tán, đảm bảo vệ sinh trong khu vực sản xuất.

5.2. Ngành sản xuất xi măng – vật liệu xây dựng

  • Cấp nguyên liệu như xi măng, cát mịn, tro bay vào hệ thống phối trộn.

  • Vận chuyển bột từ silo chứa tới máy đóng bao.

  • Hoạt động ổn định trong môi trường bụi mịn, tải trọng lớn.

5.3. Ngành chế biến thực phẩm

  • Cấp đường, bột cacao, bột mì, bột sữa vào máy trộn hoặc máy đóng gói.

  • Đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm nhờ thiết kế inox, dễ vệ sinh.

5.4. Ngành hóa chất – phân bón

  • Vận chuyển hạt phân NPK, ure, bột hóa chất từ kho chứa tới dây chuyền đóng gói.

  • Chịu được tính ăn mòn của một số loại hóa chất nhờ vật liệu chống gỉ, chống mài mòn.

5.5. Ngành xử lý chất thải – môi trường

  • Cấp liệu bùn khô, tro xỉ vào lò đốt hoặc thiết bị ép lọc.

  • Giúp vận hành khép kín, giảm phát tán chất độc hại ra môi trường.

💡 Tóm gọn:
      Vít tải cấp liệu không chỉ giới hạn trong một ngành nghề, mà gần như bất kỳ quy trình nào cần vận chuyển nguyên liệu rời, dạng bột, hạt hoặc dạng ẩm nhẹ đều có thể ứng dụng.

Vít tải Tấn Triều

Vít tải Tấn Triều

6. Yếu tố ảnh hưởng đến giá vít tải cấp liệu

        Giá vít tải cấp liệu không cố định, mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố kỹ thuật và yêu cầu thực tế của từng dự án. Dưới đây là các yếu tố quan trọng nhất:

6.1. Kích thước và công suất

  • Đường kính trục vít: Đường kính lớn giúp tải được nhiều nguyên liệu hơn, nhưng giá cũng tăng theo.

  • Chiều dài vít tải: Vít tải dài đòi hỏi nhiều vật liệu chế tạo và công suất motor lớn hơn, dẫn đến chi phí cao hơn.

  • Công suất motor: Công suất càng cao thì chi phí thiết bị điện và tiêu thụ điện năng càng lớn.

6.2. Vật liệu chế tạo

  • Thép carbon: Giá rẻ hơn, phù hợp với vật liệu khô, ít ăn mòn.

  • Inox 304/316: Giá cao hơn, chống gỉ tốt, dùng cho ngành thực phẩm, hóa chất hoặc môi trường ẩm ướt.

  • Vật liệu đặc biệt (thép chịu mài mòn, hợp kim chống ăn mòn): Chi phí sản xuất cao, chỉ dùng khi vật liệu vận chuyển có tính mài mòn mạnh hoặc ăn mòn hóa học.

6.3. Loại vít tải

  • Vít tải cấp liệu ngang: Cấu tạo đơn giản, giá thấp hơn.

  • Vít tải cấp liệu đứng: Yêu cầu kỹ thuật cao hơn, động cơ mạnh hơn, giá thành cao hơn.

  • Vít tải cấp liệu nghiêng: Giá ở mức trung gian nhưng vẫn cần thiết kế đặc biệt để đảm bảo hiệu suất.

6.4. Năng suất và lưu lượng yêu cầu

  • Năng suất lớn (tấn/giờ) yêu cầu đường kính vít lớn, motor công suất cao → tăng giá.

  • Nếu cần lưu lượng ổn định, phải thêm bộ điều tốc, biến tần → chi phí cao hơn.

6.5. Thiết kế đặc biệt & tính năng bổ sung

  • Cửa nạp, cửa xả tùy chỉnh theo mặt bằng nhà máy.

  • Hệ thống cảm biến mức nguyên liệu tự động ngắt/mở.

  • Bộ cấp liệu định lượng để kiểm soát chính xác khối lượng nguyên liệu.

  • Sơn chống gỉ, phủ epoxy để tăng tuổi thọ.

6.6. Đơn vị sản xuất & thương hiệu

  • Các đơn vị uy tín, có bảo hành dài hạn thường có giá cao hơn nhưng đảm bảo chất lượng và dịch vụ.

  • Sản phẩm nhập khẩu thường đắt hơn so với sản phẩm sản xuất trong nước.

        Giá vít tải cấp liệu thường dao động từ vài triệu đến vài chục triệu đồng tùy theo cấu hình. Để có báo giá chính xác, cần cung cấp thông tin chi tiết về loại nguyên liệu, kích thước, năng suất và môi trường làm việc cho nhà sản xuất.

Vít tải xoắn

Vít tải xoắn

7. Hướng dẫn vận hành và bảo dưỡng vít tải cấp liệu

      Để vít tải cấp liệu hoạt động ổn định, bền bỉ và an toàn, người vận hành cần tuân thủ đúng quy trình vận hành và bảo dưỡng định kỳ.

7.1. Hướng dẫn vận hành vít tải cấp liệu

Bước 1: Kiểm tra trước khi khởi động

  • Đảm bảo tất cả bu lông, đai ốc được siết chặt.

  • Kiểm tra mức dầu bôi trơn trong hộp giảm tốc.

  • Đảm bảo cửa nạp và cửa xả không bị vật cản.

  • Kiểm tra tình trạng motor điện và dây điện.

Bước 2: Khởi động

  • Khởi động vít tải khi chưa có nguyên liệu để tránh tải đột ngột.

  • Sau khi máy đạt tốc độ ổn định, bắt đầu cấp nguyên liệu từ từ.

  • Sử dụng biến tần (nếu có) để điều chỉnh tốc độ cấp liệu theo nhu cầu.

Bước 3: Vận hành

  • Giữ nguyên tốc độ vận hành ổn định.

  • Tránh để vít tải hoạt động quá tải hoặc bị kẹt nguyên liệu.

  • Theo dõi tiếng ồn và rung động – nếu bất thường, cần dừng máy kiểm tra.

Bước 4: Dừng máy

  • Ngừng cấp nguyên liệu trước 2–3 phút để vít tải xả hết nguyên liệu còn lại.

  • Tắt motor điện.

  • Ngắt nguồn điện hoàn toàn khi không sử dụng.

Gia công vít tải liệu
Gia công vít tải liệu

7.2. Hướng dẫn bảo dưỡng vít tải cấp liệu

Bảo dưỡng hàng ngày

  • Vệ sinh sạch sẽ bên trong máng vít sau mỗi ca làm việc.

  • Kiểm tra và siết lại bu lông nếu bị lỏng.

Bảo dưỡng định kỳ (1–3 tháng/lần)

  • Thay dầu bôi trơn hộp giảm tốc theo khuyến cáo của nhà sản xuất.

  • Kiểm tra và thay thế phớt chắn bụi nếu bị mòn.

  • Kiểm tra độ mòn của cánh vít – nếu mòn quá 30% độ dày ban đầu, cần thay thế.

Bảo dưỡng lớn (6–12 tháng/lần)

  • Tháo và kiểm tra toàn bộ trục vít, vòng bi, ổ đỡ.

  • Kiểm tra tình trạng motor và hệ thống điện.

  • Sơn lại bề mặt để chống gỉ (đối với vít tải thép).

💡 Mẹo kéo dài tuổi thọ vít tải cấp liệu:

  • Luôn vận hành đúng tải.

  • Tránh để nguyên liệu quá ướt, dính hoặc có vật cứng.

  • Bảo dưỡng định kỳ và lưu hồ sơ bảo dưỡng để theo dõi.

Xưởng sản xuất trục vít
Xưởng sản xuất trục vít

8. Chính sách sau bán hàng

Một chính sách sau bán hàng rõ ràng, chuyên nghiệp sẽ giúp khách hàng yên tâm khi lựa chọn vít tải cấp liệu. Dưới đây là các chính sách mà doanh nghiệp uy tín (ví dụ như Tấn Triều) thường áp dụng:

8.1. Bảo hành sản phẩm

  • Thời gian bảo hành: Từ 12–18 tháng tùy loại vít tải và điều kiện sử dụng.

  • Phạm vi bảo hành:

    • Motor điện, hộp giảm tốc, trục vít, vòng bi, phớt chắn bụi.

    • Lỗi kỹ thuật hoặc lỗi vật liệu từ nhà sản xuất.

  • Không áp dụng bảo hành trong các trường hợp:

    • Vận hành sai hướng dẫn.

    • Sửa chữa, thay thế phụ tùng không chính hãng.

    • Hư hỏng do thiên tai, cháy nổ hoặc tác động cơ học từ bên ngoài.

8.2. Hỗ trợ kỹ thuật

  • Tư vấn miễn phí về lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng.

  • Cung cấp tài liệu hướng dẫn chi tiết kèm sơ đồ lắp đặt.

  • Hỗ trợ trực tuyến hoặc cử kỹ thuật viên đến tận nơi (trong trường hợp sự cố nghiêm trọng).

8.3. Cung cấp phụ tùng chính hãng

  • Luôn có sẵn các phụ tùng thay thế như trục vít, cánh vít, vòng bi, phớt, motor, hộp giảm tốc.

  • Đảm bảo chính hãng, đúng thông số kỹ thuật, lắp đặt nhanh chóng.

8.4. Dịch vụ bảo trì định kỳ

  • Cung cấp gói bảo trì trọn gói theo tháng hoặc quý.

  • Kiểm tra, vệ sinh, thay dầu hộp giảm tốc, điều chỉnh và căn chỉnh lại toàn bộ hệ thống.

Vít tải xoắn
Vít tải xoắn

8.5. Cam kết của nhà sản xuất

  • Đúng tiến độ giao hàng như hợp đồng.

  • Chất lượng đạt chuẩn theo yêu cầu kỹ thuật.

  • Hỗ trợ tối đa để khách hàng duy trì hoạt động sản xuất liên tục.

💡 Lợi ích cho khách hàng:
      Khi áp dụng chính sách sau bán hàng minh bạch và đầy đủ, khách hàng không chỉ mua được vít tải cấp liệu chất lượng, mà còn nhận được dịch vụ đồng hành lâu dài, giảm rủi ro gián đoạn sản xuất.

      Vít tải cấp liệu là thiết bị vận chuyển vật liệu hiệu quả, tiết kiệm diện tích và chi phí, phù hợp nhiều ngành công nghiệp. Khi lựa chọn, cần cân nhắc yếu tố kích thước, vật liệu, thiết kế cánh vít, năng suất và uy tín nhà cung cấp.

        Nếu bạn cần tư vấn thiết kế hoặc báo giá vít tải cấp liệu chuẩn kỹ thuật, hãy liên hệ Băng Tải Tấn Triều để được hỗ trợ chi tiết.

Khách hàng đánh giá (
0
)

5/5

0 Nhận xét
1

0%

2

0%

3

0%

4

0%

5

100%

GỬI BÀI ĐÁNH GIÁ
Bạn cảm thấy thế nào về sản phẩm? (Chọn sao)
Rất tệ
Không tệ
Trung bình
Tốt
Rất Tốt
0941 948 899
094 987 8881