Trong thời đại công nghiệp hóa hiện đại, nhu cầu vận chuyển hàng hóa một cách nhanh chóng – sạch sẽ – an toàn ngày càng tăng cao, đặc biệt trong các lĩnh vực như thực phẩm, dược phẩm, điện tử, may mặc, linh kiện…. Giữa hàng loạt lựa chọn về vật liệu dây băng tải, PU (Polyurethane) nổi lên là chất liệu ưu việt hàng đầu hiện nay.
Băng tải PU không chỉ đáp ứng được yêu cầu khắt khe về an toàn vệ sinh thực phẩm, mà còn có độ bền cao, chịu dầu mỡ, chống dính và dễ làm sạch. Chính vì thế, tại Công ty Băng Tải Tấn Triều, chúng tôi đã và đang cung cấp hàng trăm hệ thống băng tải PU cho các nhà máy thực phẩm, dược phẩm và chế biến công nghiệp trên toàn quốc.
Đạt tiêu chuẩn FDA, không chứa chất độc hại.
Kháng khuẩn, không bám dính thực phẩm.
Bề mặt trơn nhẵn, dễ lau rửa, không thấm nước.
Tuổi thọ cao hơn so với PVC.
Chịu mài mòn, chịu cắt tốt.
Khả năng chống dầu mỡ, hóa chất nhẹ.
Thích ứng tốt với băng tải uốn cong, nghiêng, lên xuống.
Có thể dùng cho các dòng sản phẩm nhẹ – vừa – tốc độ cao.
Chịu nhiệt độ -20°C đến +80°C (có thể lên đến 100°C với loại đặc biệt).
Không bị nứt gãy khi làm việc trong môi trường lạnh, đông lạnh.
Một hệ thống băng tải PU do Tấn Triều thiết kế và lắp đặt thường gồm các bộ phận chính:
Bộ phận | Chức năng |
---|---|
Dây băng PU | Vận chuyển hàng hóa, chống dính, đạt chuẩn vệ sinh |
Khung sườn băng tải | Làm từ inox hoặc nhôm định hình, chắc chắn và dễ vệ sinh |
Động cơ – hộp số | Truyền động cho dây băng chạy liên tục |
Con lăn – pulley | Hướng dẫn và nâng đỡ dây băng chuyển động mượt mà |
Bộ căng băng | Điều chỉnh độ căng dây băng, chống trượt |
Cảm biến, biến tần (tuỳ chọn) | Kiểm soát tốc độ, cảm biến sản phẩm, tự động hóa quy trình |
Bộ lắp bánh xe (nếu cần) | Giúp băng tải có thể di động hoặc điều chỉnh độ cao |
Ứng dụng: Dùng trong ngành bánh kẹo, đóng gói thực phẩm, may mặc, linh kiện điện tử.
Đặc điểm: Bề mặt mịn, trơn, dễ vệ sinh.
Ứng dụng: Dùng để vận chuyển thực phẩm hoặc vật liệu có độ trơn, dốc nghiêng.
Đặc điểm: Tăng độ bám, tránh trượt sản phẩm.
Ứng dụng: Vận chuyển vật liệu dạng rời, dạng hạt như cà phê, đường, bột.
Đặc điểm: Băng được uốn theo dạng lòng máng, tránh rơi vật liệu.
Ứng dụng: Di chuyển sản phẩm theo góc cong 90°, 180° trong dây chuyền.
Đặc điểm: Tối ưu không gian nhà xưởng, tiết kiệm diện tích.
Thông số | Giá trị điển hình |
---|---|
Độ dày dây băng | 0.8mm – 3.0mm |
Màu sắc phổ biến | Trắng, xanh lá, xanh dương, đen |
Nhiệt độ làm việc | -20°C đến 80°C (tùy loại có thể đến 100°C) |
Độ cứng bề mặt | 85 – 95 Shore A |
Tốc độ vận hành | Lên đến 60m/phút |
Lớp bố vải gia cố | 1 – 3 lớp Polyester |
Chiều rộng dây băng | 200mm – 2000mm |
Chống tĩnh điện | Có (cho ngành điện tử) |
Dây chuyền đóng gói, cắt lát, rửa trái cây, chế biến thủy sản.
Dây băng không dính dầu mỡ, không hấp thụ mùi vị.
Vận chuyển lọ, vỉ thuốc, bao bì trong phòng sạch.
Băng tải đạt chuẩn ISO – GMP – FDA.
Truyền linh kiện nhỏ, mạch điện, bo mạch, màn hình LCD.
Không gây nhiễu tĩnh điện, chống trầy xước.
Truyền vải, găng tay, giày dép, bán thành phẩm.
Chạy ổn định, ít tạo bụi, không giãn.
Tính năng | Ưu điểm tại Tấn Triều |
---|---|
Dây PU chính hãng | Nhập khẩu từ Đức, Nhật, Trung Quốc loại 1, không tái chế |
Cắt nối dây băng tại xưởng | Gia nhiệt – ép nối chắc chắn – không bong tróc |
Khung băng tùy chỉnh | Inox 304, nhôm định hình hoặc thép sơn tĩnh điện |
Tư vấn tận nơi – thiết kế theo yêu cầu | Khảo sát – lên bản vẽ – chạy mô phỏng 3D |
Hỗ trợ kỹ thuật, bảo hành dài hạn | Tư vấn trọn đời, bảo hành từ 6–12 tháng |
Ngành nghề | Loại băng PU phù hợp |
---|---|
Chế biến thịt, thủy sản | PU trắng mịn, chịu lạnh, kháng dầu |
Đóng gói bánh kẹo | PU xanh dương hoặc trắng, mặt trơn, dễ vệ sinh |
Dược phẩm | PU trắng đạt FDA, kháng khuẩn, chạy tốc độ cao |
Điện tử, bo mạch | PU đen chống tĩnh điện, không tạo bụi |
May mặc | PU trơn hoặc gân T để giữ sản phẩm ổn định |
Tiếp nhận yêu cầu khách hàng
Khảo sát thực tế – đo kích thước – ghi nhận điều kiện làm việc
Lên bản thiết kế 2D/3D – gửi báo giá
Ký hợp đồng – sản xuất – lắp đặt
Chạy thử – bàn giao – bảo hành
5/5
0%
0%
0%
0%
100%