Một hệ thống băng tải nhựa lưới thường bao gồm các bộ phận chính:
Dây băng tải lưới nhựa (modular belt): Được đúc từ nhựa kỹ thuật cao như PP (Polypropylene), PE (Polyethylene), POM (Polyoxymethylene) – có khả năng chịu nhiệt, chống ăn mòn, dễ vệ sinh.
Khung băng tải: Chất liệu inox 304 hoặc thép sơn tĩnh điện, có độ cứng vững và phù hợp trong môi trường công nghiệp.
Con lăn – hệ thống truyền động: Gồm motor giảm tốc, nhông xích, bộ truyền động đồng bộ với mắt lưới.
Hệ thống điều khiển: Có thể tích hợp biến tần điều chỉnh tốc độ, cảm biến dừng khẩn cấp, hệ thống điều hướng sản phẩm.

Khác với băng tải kim loại dễ bị gỉ sét, băng tải lưới nhựa có khả năng chống hóa chất, nước muối, hơi ẩm – lý tưởng cho môi trường thủy sản và chế biến thực phẩm.
Cấu trúc dạng mô-đun cho phép tháo rời từng mắt lưới nhựa băng tải, giúp vệ sinh nhanh chóng sau mỗi ca làm việc. Đây là yêu cầu thiết yếu trong các hệ thống băng tải thực phẩm.
Băng tải có thể vận hành theo nhiều hướng: nghiêng, thẳng đứng, cong hoặc z nhờ thiết kế đa năng của các dây băng tải nhựa.
Từ hải sản tươi sống, hộp đóng gói, rau củ quả, đến sản phẩm y tế – băng chuyền lưới nhựa đáp ứng đa dạng yêu cầu sản xuất.

Băng tải lưới
Dây chuyền đóng gói bánh kẹo, trái cây, thịt cá
Chuyển sản phẩm qua hệ thống sấy, hấp, cấp đông
Xếp hàng hóa lên dây chuyền phân loại tự động
Truyền tải chai lọ thủy tinh, lon nhôm hoặc chai nhựa PET.
Hạn chế va chạm, trầy xước sản phẩm nhờ mặt lưới mềm dẻo.
Truyền linh kiện nhỏ, chống tĩnh điện nhờ vật liệu đặc biệt như POM hoặc PA.
Kết hợp với robot pick & place trong dây chuyền tự động hóa.
Chịu được hóa chất tẩy rửa mạnh.
Đảm bảo an toàn vệ sinh trong môi trường vô trùng.

Gia công lưới băng tải nhựa
| Loại dây băng tải | Chất liệu | Ứng dụng chính | Khả năng chịu nhiệt |
|---|---|---|---|
| PP (Polypropylene) | Nhựa kỹ thuật | Thực phẩm khô, nhiệt thấp | ~ +100°C |
| PE (Polyethylene) | Nhựa mềm | Thủy sản, nước lạnh | ~ +80°C |
| POM (Polyoxymethylene) | Nhựa cứng, chịu lực cao | Nước giải khát, hóa mỹ phẩm | ~ +120°C |
| PA (Nylon) | Siêu bền, chống mài mòn | Công nghiệp điện tử, chi tiết nhỏ | ~ +130°C |
Tải trọng sản phẩm: Dùng băng tải nhựa chịu lực cho hàng nặng.
Nhiệt độ môi trường: Lựa chọn vật liệu phù hợp để không biến dạng.
Độ ẩm và hóa chất: Ưu tiên PP hoặc PE chống ăn mòn tốt.
Tốc độ dây chuyền: Băng tải có thể tích hợp biến tần để điều chỉnh tốc độ phù hợp.
| Khổ băng | Bước lưới | Độ dày trung bình | Loại mắt lưới |
|---|---|---|---|
| 300mm – 1500mm | 12.5mm – 50.8mm | 10mm – 20mm | Lưới hở, lưới kín, lưới chịu tải |

Băng tải lưới nhựa hoạt động dựa trên nguyên lý truyền động ma sát và lực kéo từ motor thông qua trục truyền và hệ thống xích nhông. Dưới đây là quy trình vận hành cơ bản:
Hệ thống băng tải sử dụng motor giảm tốc để tạo ra mô-men xoắn phù hợp.
Motor được kết nối với trục chính hoặc bộ truyền động xích nhông, từ đó truyền lực quay đến trục tải.
Lưới băng tải (thường làm từ nhựa PP, PE, POM…) được liên kết bằng các thanh nối inox hoặc trục nhựa, được gắn kết cố định trên các bánh nhông chủ động.
Khi bánh nhông quay, nó sẽ kéo toàn bộ lưới nhựa chạy theo, tạo ra chuyển động tuyến tính liên tục.
Hệ thống con lăn đỡ và thanh dẫn hướng được bố trí dọc hai bên khung băng tải giúp giữ cho lưới chạy thẳng, không bị lệch hay trượt khỏi hệ thống.
Một số loại còn tích hợp bánh răng đồng bộ với các mắt lưới để đảm bảo truyền động chính xác, không bị trượt.
Sản phẩm được đặt lên lưới ở đầu tải → di chuyển theo dây lưới → đến cuối băng, nơi sản phẩm được dỡ ra thủ công hoặc tự động.
Các sản phẩm như thực phẩm tươi sống, nông sản, linh kiện điện tử,… có thể được vận chuyển liên tục, đều đặn nhờ sự ổn định và chống bám dính của bề mặt lưới nhựa.
| Yếu tố | Vai trò |
|---|---|
| Tải trọng cho phép | Giúp duy trì tuổi thọ lưới và tránh gãy vỡ |
| Tốc độ băng tải | Có thể điều chỉnh theo nhu cầu sản xuất |
| Lưới nhựa chuyên dụng | Tùy chọn theo nhiệt độ, môi trường, sản phẩm… |
| Bảo trì định kỳ | Giảm hao mòn, tăng hiệu quả vận hành |
Trước khi khởi động, cần thực hiện kiểm tra tổng quát để đảm bảo băng tải vận hành an toàn:
Kiểm tra kết cấu khung sườn, trục, con lăn: Không có vết nứt, gãy, lệch.
Dây lưới băng tải nhựa: Đảm bảo sạch, không hư hỏng, không kẹt dị vật.
Motor và hộp số truyền động: Không bị rò rỉ dầu, không phát nhiệt bất thường.
Cảm biến, hệ thống điều khiển PLC (nếu có): Phản hồi bình thường.
Điện áp cung cấp: Ổn định, đúng pha – đặc biệt với băng tải nhựa công nghiệp 3 pha.
Bật công tắc chính.
Quan sát chiều quay của dây băng tải – nếu chạy sai chiều cần dừng và đảo pha.
Chờ khoảng 1 phút để kiểm tra độ ổn định của băng tải.
Đặt sản phẩm lên giữa băng tải, tránh quá tải một phía gây lệch dây.
Đảm bảo trọng lượng sản phẩm không vượt quá tải trọng băng tải lưới nhựa (thường từ 30 – 80kg/m tùy loại dây và cấu trúc khung).
Quan sát dây lưới có bị trượt, lệch hay phát tiếng kêu lạ không.
Kiểm tra quạt gió hoặc bộ gia nhiệt (nếu là băng tải lưới nhựa sấy thực phẩm).
Đảm bảo người vận hành không đứng gần khu vực truyền động.

Khi kết thúc ca làm việc, ngắt nguồn điện.
Đợi băng tải dừng hẳn, sau đó tiến hành vệ sinh băng tải lưới nhựa.
Vệ sinh bằng nước ấm và bàn chải mềm nếu dùng cho thực phẩm.
Định kỳ kiểm tra độ mòn, giãn dây băng nhựa, bôi trơn các bộ phận quay.
Không sử dụng băng tải để tải sản phẩm vượt quá trọng tải thiết kế.
Tránh để sản phẩm rơi đột ngột lên dây băng tải.
Không sử dụng hóa chất tẩy rửa mạnh trực tiếp lên dây nhựa (nếu dùng cho ngành thực phẩm).
Luôn kiểm tra độ thẳng của dây, đặc biệt với băng tải lưới nhựa cong hoặc có thanh dẫn hướng.

Băng tải lưới nhựa thực phẩm
Làm sạch dây băng định kỳ bằng nước sạch hoặc dung dịch tẩy rửa không chứa axit mạnh.
Không để quá tải để tránh đứt mắt lưới.
Bảo trì motor – hộp số mỗi 3–6 tháng để hệ thống vận hành trơn tru.
Lắp đặt hệ thống che chắn hoặc máng hướng dẫn để sản phẩm không tràn ra ngoài lưới.
| Tiêu chí | Băng tải lưới nhựa | Băng tải lưới inox |
|---|---|---|
| Khả năng chống ăn mòn | Rất tốt | Trung bình |
| Trọng lượng | Nhẹ | Nặng |
| Chi phí đầu tư | Thấp – trung bình | Cao |
| Dễ vệ sinh | Dễ tháo rời – lau chùi nhanh | Khó hơn |
| Khả năng tùy biến | Cao – đa dạng màu sắc | Hạn chế |

Tại Công ty Băng Tải Tấn Triều, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng không chỉ là sản phẩm băng tải lưới nhựa chất lượng, mà còn là dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp, tận tâm, giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả và bền vững.
Thời gian bảo hành: Từ 12 tháng tùy theo dòng sản phẩm (lưới băng tải inox, băng tải nhựa, băng tải chịu nhiệt…).
Phạm vi bảo hành:
Lỗi do kỹ thuật sản xuất, lắp ráp từ phía Tấn Triều.
Bị đứt lưới, gãy chốt, trượt răng, rách dây do lỗi vật tư hoặc lắp đặt sai kỹ thuật.
Không bảo hành đối với:
Sản phẩm bị hỏng do va đập cơ học, quá tải, sử dụng sai mục đích hoặc môi trường vượt mức cho phép.
Tự ý can thiệp, sửa chữa mà không có sự đồng ý từ Tấn Triều.
Giao hàng toàn quốc, vận chuyển đến tận nhà máy/kho hàng.
Miễn phí vận chuyển nội thành TP.HCM, hỗ trợ cước phí cho các tỉnh.
Hỗ trợ kỹ thuật lắp đặt tận nơi với hệ thống băng tải hoặc dây chuyền phức tạp.
Có video hướng dẫn sử dụng và bảo trì, giúp khách hàng dễ vận hành.
Đội ngũ kỹ sư kỹ thuật trực 24/7 sẵn sàng hỗ trợ tư vấn sự cố qua điện thoại, Zalo, Email.
Đến tận nơi xử lý trong vòng 48h nếu phát sinh lỗi cần khắc phục tại chỗ.
Cung cấp dịch vụ kiểm tra – bảo dưỡng định kỳ theo yêu cầu của khách.
Hỗ trợ đổi hàng trong vòng 7 ngày nếu phát hiện sai quy cách, chất liệu không đúng với đơn đặt hàng.
Cam kết sản xuất đúng thiết kế, đúng mẫu, đúng chất lượng, hoàn tiền nếu không đáp ứng.

Cung cấp hóa đơn đỏ VAT 10%, đầy đủ CO, CQ cho doanh nghiệp cần chứng nhận chất lượng.
Kèm hợp đồng, biên bản nghiệm thu, phiếu bảo hành theo yêu cầu.
Tấn Triều cam kết cung cấp lưới băng tải thực phẩm chất lượng cao, được gia công chính xác, thép inox chuẩn 304/316, đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.
Giá cả cạnh tranh – minh bạch, hỗ trợ báo giá nhanh chóng, chi tiết.
Ưu đãi cho đơn hàng lớn, đại lý, nhà máy sản xuất thực phẩm chuyên nghiệp.
Băng tải lưới nhựa là giải pháp tối ưu và tiết kiệm cho các doanh nghiệp cần vận chuyển sản phẩm thực phẩm, thủy sản, dược phẩm, đóng gói... trong môi trường ẩm ướt hoặc cần vệ sinh liên tục. Với đặc điểm nhẹ, bền, chống ăn mòn, dễ làm sạch và vận hành ổn định, đây chính là lựa chọn hàng đầu cho các dây chuyền sản xuất hiện đại.
5/5
0%
0%
0%
0%
100%